- Từ điển Anh - Anh
French polish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a furniture finish, consisting of shellac dissolved in spirits.
Xem thêm các từ khác
-
Frenchification
to make (something or someone) resemble the french, as in manners, customs, or dress, to frenchify the spelling of one 's name . -
Frenchify
to make (something or someone) resemble the french, as in manners, customs, or dress, to frenchify the spelling of one 's name . -
Frenchman
a native or inhabitant of the french nation., a french ship. -
Frenchwoman
a woman who is a native or inhabitant of the french nation. -
Frenetic
frantic; frenzied., adjective, adjective, balanced , calm, corybantic , delirious , demented , distraught , excited , fanatical , frantic , frenzied ,... -
Frenzied
wildly excited or enthusiastic, violently agitated; frantic; wild, adjective, adjective, frenzied applause ., a frenzied mob ., calm , controlled, agitated... -
Frenzy
extreme mental agitation; wild excitement or derangement., a fit or spell of violent mental excitement; a paroxysm characteristic of or resulting from... -
Freon
any one or more chlorofluorocarbons (or related compounds) that are used as an aerosol propellant, organic solvent, or refrigerant -
Frequence
also, frequence. the state or fact of being frequent; frequent occurrence, rate of occurrence, physics ., mathematics . the number of times a value recurs... -
Frequency
also, frequence. the state or fact of being frequent; frequent occurrence, rate of occurrence, physics ., mathematics . the number of times a value recurs... -
Frequent
happening or occurring at short intervals, constant, habitual, or regular, located at short distances apart, to visit often; go often to; be often in,... -
Frequentation
the practice of frequenting; habit of visiting often. -
Frequentative
noting or pertaining to a verb aspect expressing repetition of an action., the frequentative aspect., a verb in the frequentative aspect, as wrestle from... -
Frequenter
happening or occurring at short intervals, constant, habitual, or regular, located at short distances apart, to visit often; go often to; be often in,... -
Frequently
often; many times; at short intervals., adverb, adverb, infrequently , not much , rarely , seldom , uncommonly, again and again * , as a rule , at regular... -
Fresco
also called buon fresco , true fresco. the art or technique of painting on a moist, plaster surface with colors ground up in water or a limewater mixture.... -
Frescoes
also called buon fresco , true fresco. the art or technique of painting on a moist, plaster surface with colors ground up in water or a limewater mixture.... -
Fresh
newly made or obtained, recently arrived; just come, new; not previously known, met with, etc.; novel, additional or further, not salty, as water., retaining... -
Freshen
to make fresh; refresh, revive, or renew, to remove saltiness from., nautical . to preserve (a rope in use) from prolonged friction or concentrated stress...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.