- Từ điển Anh - Anh
Frequently
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
often; many times; at short intervals.
Antonyms
adverb
- infrequently , not much , rarely , seldom , uncommonly
Synonyms
adverb
- again and again * , as a rule , at regular intervals , at short intervals , at times , by ordinary , customarily , every now and then * , generally , habitually , in many instances , in quick succession , intermittently , many a time , many times , much , not infrequently , not seldom , oft , often , oftentimes , ofttimes , ordinarily , over and over , periodically , recurrently , regularly , spasmodically , successively , thick and fast , time and again , usually , very often , commonly , consistently , naturally , normally , routinely , typically
Xem thêm các từ khác
-
Fresco
also called buon fresco , true fresco. the art or technique of painting on a moist, plaster surface with colors ground up in water or a limewater mixture.... -
Frescoes
also called buon fresco , true fresco. the art or technique of painting on a moist, plaster surface with colors ground up in water or a limewater mixture.... -
Fresh
newly made or obtained, recently arrived; just come, new; not previously known, met with, etc.; novel, additional or further, not salty, as water., retaining... -
Freshen
to make fresh; refresh, revive, or renew, to remove saltiness from., nautical . to preserve (a rope in use) from prolonged friction or concentrated stress... -
Fresher
freshman. -
Freshet
a freshwater stream flowing into the sea., a sudden rise in the level of a stream, or a flood, caused by heavy rains or the rapid melting of snow and ice.,... -
Freshly
newly made or obtained, recently arrived; just come, new; not previously known, met with, etc.; novel, additional or further, not salty, as water., retaining... -
Freshman
a student in the first year of the course at a university, college, or high school., a novice; beginner., of, pertaining to, or characteristic of a freshman,... -
Freshness
newly made or obtained, recently arrived; just come, new; not previously known, met with, etc.; novel, additional or further, not salty, as water., retaining... -
Freshwater
of or living in water that is fresh or not salt, accustomed to fresh water only, and not to the sea, small, provincial, or little known, obsolete . untrained... -
Fret
to feel or express worry, annoyance, discontent, or the like, to cause corrosion; gnaw into something, to make a way by gnawing, corrosion, wearing away,... -
Fret saw
a long, narrow-bladed saw used to cut ornamental work from thin wood. compare coping saw . -
Fretful
disposed or quick to fret; irritable or peevish., adjective, adjective, calm , cheered , easy-going , happy , joyous , laid-back , pleased , relaxed, captious... -
Fretfulness
disposed or quick to fret; irritable or peevish. -
Fretted
ornamented or provided with frets, a fretted molding . -
Fretwork
ornamental work consisting of interlacing parts, esp. work in which the design is formed by perforation., any pattern of dark and light, such as that of... -
Freudian
of or pertaining to sigmund freud or his doctrines, esp. with respect to the causes and treatment of neurotic and psychopathic states, the interpretation... -
Friability
easily crumbled or reduced to powder; crumbly, friable rock . -
Friable
easily crumbled or reduced to powder; crumbly, adjective, friable rock ., fragile , breakable , crumblynotes:friable is \'able to be crumbled , crushed... -
Friableness
easily crumbled or reduced to powder; crumbly, friable rock .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.