- Từ điển Anh - Anh
Frith
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
firth.
(Geog.) A narrow arm of the sea; an estuary; the opening of a river into the sea; as, the Frith of Forth.
A kind of weir for catching fish. [Eng.] --Carew.
A forest; a woody place. [Obs.] --Drayton.
A small field taken out of a common, by inclosing it; an inclosure. [Obs.] --Sir J. Wynne.
Xem thêm các từ khác
-
Fritillary
any of several orange-brown nymphalid butterflies, usually marked with black lines and dots and with silvery spots on the undersides of the wings. -
Fritter
to squander or disperse piecemeal; waste little by little (usually fol. by away ), to break or tear into small pieces or shreds., to dwindle, shrink, degenerate,... -
Fritter away
to squander or disperse piecemeal; waste little by little (usually fol. by away ), to break or tear into small pieces or shreds., to dwindle, shrink, degenerate,... -
Fritz
fritz out, to become inoperable. ?, on the fritz, not in working order, our tv went on the fritz last night . -
Frivol
to behave frivolously; trifle., to spend frivolously (usually fol. by away ), to frivol away one 's time . -
Frivolity
the quality or state of being frivolous, a frivolous act or thing, noun, noun, the frivolity of mardi gras ., it was a frivolity he had a hard time living... -
Frivolous
characterized by lack of seriousness or sense, self-indulgently carefree; unconcerned about or lacking any serious purpose., (of a person) given to trifling... -
Friz
to curl or form into small curls, as hair, with a crisping pin; to crisp., to form into little burs, prominences, knobs, or tufts, as the nap of cloth.,... -
Frizzle
to form into small, crisp curls; frizz., a short, crisp curl. -
Frizzly
frizzy. -
Fro
obsolete . from; back. ?, to and fro, alternating from one place to another; back and forth, the trees were swaying to and fro in the wind . -
Frock
a gown or dress worn by a girl or woman., a loose outer garment worn by peasants and workers; smock., a coarse outer garment with large sleeves, worn by... -
Frock coat
a man's close-fitting, knee-length coat, single-breasted or double-breasted and with a vent in the back. -
Froe
frow. -
Frog
any tailless, stout-bodied amphibian of the order anura, including the smooth, moist-skinned frog species that live in a damp or semiaquatic habitat and... -
Frog fish
any tropical marine fish of the family antennariidae, having a wide, froglike mouth and broad, limblike pectoral fins., angler ( def. 3 ) . -
Frog march
to force (a person) to march with the arms pinioned firmly behind the back. -
Frogged
any tailless, stout-bodied amphibian of the order anura, including the smooth, moist-skinned frog species that live in a damp or semiaquatic habitat and... -
Froggy
of or characteristic of a frog., abounding in frogs., marked by a slight hoarseness, resembling a frog's croak, the old prospector 's froggy voice . -
Frogman
a swimmer specially equipped with air tanks, wet suit, diving mask, etc., for underwater demolition, salvage, military operations, scientific exploration,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.