- Từ điển Anh - Anh
Frolicsomeness
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
From
(used to specify a starting point in spatial movement), (used to specify a starting point in an expression of limits), (used to express removal or separation,... -
Frond
an often large, finely divided leaf, esp. as applied to the ferns and certain palms., a leaflike expansion not differentiated into stem and foliage, as... -
Frondose
bearing fronds., resembling a frond. -
Front
the foremost part or surface of anything., the part or side of anything that faces forward, the part or side of anything, as a building, that seems to... -
Front-page
of major importance; worth putting on the first page of a newspaper., to run (copy) on the front page, esp. of a newspaper. -
Front-runner
a person who leads in any competition., an entrant in a race who breaks to the front immediately and establishes the pace for the field., an entrant in... -
Front bench
(in the house of commons) either of two seats near the speaker, on which the leaders of the major parties sit., the leaders who occupy a front bench. -
Front money
money paid in advance, as for goods or services, to a commission agent or the like., capital necessary to begin a business enterprise., also called advance... -
Frontage
the front of a building or lot., the lineal extent of this front, the direction it faces, land abutting on a river, street, etc., the land between a building... -
Frontal
of, in, or at the front, anatomy ., meteorology . of or pertaining to the division between dissimilar air masses, fine arts ., ecclesiastical . a movable... -
Frontier
the part of a country that borders another country; boundary; border., the land or territory that forms the furthest extent of a country's settled or inhabited... -
Frontiersman
a person, esp. a man, who lives on the frontier, esp. in sparsely settled regions. -
Frontispiece
an illustrated leaf preceding the title page of a book., architecture . a fa -
Frontless
shameless; unblushing. -
Frontlet
also, frontal. a decorative band, ribbon, or the like, worn across the forehead, the forehead of an animal., ornithology . the forehead when marked by... -
Frontward
in a direction toward the front. -
Frontwards
in a direction toward the front. -
Frore
frozen; frosty., adjective, arctic , boreal , freezing , frosty , gelid , glacial , icy , polar , wintry -
Frosh
a college or high-school freshman. -
Frost
a degree or state of coldness sufficient to cause the freezing of water., also called hoarfrost. a covering of minute ice needles, formed from the atmosphere...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.