- Từ điển Anh - Anh
Frontispiece
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an illustrated leaf preceding the title page of a book.
Architecture . a façade, or a part or feature of a façade, often highlighted by ornamentation.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Frontless
shameless; unblushing. -
Frontlet
also, frontal. a decorative band, ribbon, or the like, worn across the forehead, the forehead of an animal., ornithology . the forehead when marked by... -
Frontward
in a direction toward the front. -
Frontwards
in a direction toward the front. -
Frore
frozen; frosty., adjective, arctic , boreal , freezing , frosty , gelid , glacial , icy , polar , wintry -
Frosh
a college or high-school freshman. -
Frost
a degree or state of coldness sufficient to cause the freezing of water., also called hoarfrost. a covering of minute ice needles, formed from the atmosphere... -
Frost bite
injury to any part of the body after excessive exposure to extreme cold, sometimes progressing from initial redness and tingling to gangrene., to injure... -
Frost bitten
injured by frost or extreme cold., pp. of frostbite. -
Frost work
the delicate tracery formed by frost, esp. on glass., similar ornamentation, as on metal. -
Frostiness
characterized by or producing frost; freezing; very cold, consisting of or covered with a frost, lacking warmth of feeling; unfriendly, resembling frost;... -
Frosting
a sweet mixture, cooked or uncooked, for coating or filling cakes, cookies, and the like; icing., a dull or lusterless finish, as on metal or glass., a... -
Frostless
a degree or state of coldness sufficient to cause the freezing of water., also called hoarfrost. a covering of minute ice needles, formed from the atmosphere... -
Frosty
characterized by or producing frost; freezing; very cold, consisting of or covered with a frost, lacking warmth of feeling; unfriendly, resembling frost;... -
Froth
an aggregation of bubbles, as on an agitated liquid or at the mouth of a hard-driven horse; foam; spume., a foam of saliva or fluid resulting from disease.,... -
Frothiness
of, like, or having froth; foamy., unsubstantial; trifling; shallow; empty. -
Frothy
of, like, or having froth; foamy., unsubstantial; trifling; shallow; empty., adjective, adjective, flat, barmy , bubbling , fermenting , fizzing , fizzy... -
Frou frou
elaborate decoration, as frills, ribbons, or ruffles, esp. on women's clothing., a rustling, particularly the rustling of silk, as in a woman's dress. -
Frow
a cleaving tool having a wedge-shaped blade, with a handle set at right angles to it. -
Froward
willfully contrary; not easily managed, adjective, to be worried about one 's froward , intractable child ., balky , contrarious , difficult , impossible...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.