Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Front

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

the foremost part or surface of anything.
the part or side of anything that faces forward
the front of a jacket.
the part or side of anything, as a building, that seems to look out or to be directed forward
He sat in the front of the restaurant.
any side or face, as of a building.
a façade, considered with respect to its architectural treatment or material
a cast-iron front.
a property line along a street or the like
a fifty-foot front.
a place or position directly before anything
We decided to plant trees in the front.
a position of leadership in a particular endeavor or field
She rose to the front of her profession.
Military .
the foremost line or part of an army.
a line of battle.
the place where combat operations are carried on.
an area of activity, conflict, or competition
news from the business front.
land facing a road, river, etc.
British . a promenade along a seashore.
Informal . a distinguished person listed as an official of an organization, for the sake of prestige, and who is usually inactive.
a person or thing that serves as a cover or disguise for some other activity, esp. one of a secret, disreputable, or illegal nature; a blind
The store was a front for foreign agents.
outward impression of rank, position, or wealth.
bearing or demeanor in confronting anything
a calm front.
haughtiness; self-importance
That clerk has the most outrageous front.
the forehead, or the entire face
the statue's gracefully chiseled front.
a coalition or movement to achieve a particular end, usually political
the people's front.
something attached or worn at the breast, as a shirt front or a dickey
to spill gravy down one's front.
Meteorology . an interface or zone of transition between two dissimilar air masses.
Theater .
the auditorium.
the business offices of a theater.
the front of the stage; downstage.

Adjective

of or pertaining to the front.
situated in or at the front
front seats.
Phonetics . (of a speech sound) articulated with the tongue blade relatively far forward in the mouth, as the sounds of lay.

Verb (used with object)

to have the front toward; face
Our house fronts the lake.
to meet face to face; confront.
to face in opposition, hostility, or defiance.
to furnish or supply a front to
to front a building with sandstone.
to serve as a front to
A long, sloping lawn fronted their house.
Informal . to provide an introduction to; introduce
a recorded message that is fronted with a singing commercial.
to lead (a jazz or dance band).
Phonetics . to articulate (a speech sound) at a position farther front in the mouth.
Linguistics . to move (a constituent) to the beginning of a clause or sentence.

Verb (used without object)

to have or turn the front in some specified direction
Our house fronts on the lake.
to serve as a cover or disguise for another activity, esp. something of a disreputable or illegal nature
The shop fronts for a narcotics ring.

Interjection

(used to call or command someone to come, look, etc., to the front, as in an order to troops on parade or in calling a hotel bellboy to the front desk)
Front and center, on the double!

Idioms

in front
in a forward place or position
Sit down, you in front!
in front of
ahead of
to walk in front of a moving crowd.
outside the entrance of
to wait in front of a house.
in the presence of
to behave badly in front of company.
out front
outside the entrance
He's waiting out front.
ahead of competitors
This advertising campaign ought to put our business way out front.
Theater . in the audience or auditorium.
Informal . candidly; frankly
Say what you mean out front.
up front
Informal .
in advance; before anything else
You'll have to make a payment of
frank; open; direct
I want you to be up front with me.

Antonyms

adjective
back , ending , final , finishing , rear
noun
back , rear

Synonyms

adjective
advanced , ahead , anterior , facial , first , fore , foremost , forward , frontal , head , headmost , in the foreground , leading , obverse , topmost , vanward , ventral , avant-garde
noun
anterior , bow , breast , brow , exterior , facade , face , facing , fore , foreground , forehead , forepart , frontage , frontal , frontispiece , front line , head , lead , obverse , proscenium , top , van , vanguard , air , aspect , bearing , blind , carriage , coloring , countenance , cover , cover-up * , demeanor , disguise , display , expression , fake , figure , manner , mask , mien , phony , port , presence , pretext , put-on , show , veil , window dressing * , cloak , color , disguisement , false colors , gloss , guise , masquerade , pretense , semblance , veneer , window-dressing , anteriority , avant-garde , fore-rank , foremost , front rank.--a.anterior , physiognomy , recto
verb
border , confront , cover , encounter , face , look over , meet , overlay , overlook , look , accost , beard , brave , challenge , dare , anterior , appearance , before , beginning , bow , brow , demeanor , dickey , disguise , display , effrontery , exterior , facade , facing , fore , forehead , foremost , forward , head , lead , manner , obverse , oppose , outlook , show , van

Xem thêm các từ khác

  • Front-page

    of major importance; worth putting on the first page of a newspaper., to run (copy) on the front page, esp. of a newspaper.
  • Front-runner

    a person who leads in any competition., an entrant in a race who breaks to the front immediately and establishes the pace for the field., an entrant in...
  • Front bench

    (in the house of commons) either of two seats near the speaker, on which the leaders of the major parties sit., the leaders who occupy a front bench.
  • Front money

    money paid in advance, as for goods or services, to a commission agent or the like., capital necessary to begin a business enterprise., also called advance...
  • Frontage

    the front of a building or lot., the lineal extent of this front, the direction it faces, land abutting on a river, street, etc., the land between a building...
  • Frontal

    of, in, or at the front, anatomy ., meteorology . of or pertaining to the division between dissimilar air masses, fine arts ., ecclesiastical . a movable...
  • Frontier

    the part of a country that borders another country; boundary; border., the land or territory that forms the furthest extent of a country's settled or inhabited...
  • Frontiersman

    a person, esp. a man, who lives on the frontier, esp. in sparsely settled regions.
  • Frontispiece

    an illustrated leaf preceding the title page of a book., architecture . a fa
  • Frontless

    shameless; unblushing.
  • Frontlet

    also, frontal. a decorative band, ribbon, or the like, worn across the forehead, the forehead of an animal., ornithology . the forehead when marked by...
  • Frontward

    in a direction toward the front.
  • Frontwards

    in a direction toward the front.
  • Frore

    frozen; frosty., adjective, arctic , boreal , freezing , frosty , gelid , glacial , icy , polar , wintry
  • Frosh

    a college or high-school freshman.
  • Frost

    a degree or state of coldness sufficient to cause the freezing of water., also called hoarfrost. a covering of minute ice needles, formed from the atmosphere...
  • Frost bite

    injury to any part of the body after excessive exposure to extreme cold, sometimes progressing from initial redness and tingling to gangrene., to injure...
  • Frost bitten

    injured by frost or extreme cold., pp. of frostbite.
  • Frost work

    the delicate tracery formed by frost, esp. on glass., similar ornamentation, as on metal.
  • Frostiness

    characterized by or producing frost; freezing; very cold, consisting of or covered with a frost, lacking warmth of feeling; unfriendly, resembling frost;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top