- Từ điển Anh - Anh
Fulcrum
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb
Noun
the support, or point of rest, on which a lever turns in moving a body.
any prop or support.
Zoology . any of various structures in an animal serving as a hinge or support.
Verb (used with object)
to fit with a fulcrum; put a fulcrum on.
Xem thêm các từ khác
-
Fulfil
fulfill., put in effect; "carry out a task"; "execute the decision of the people"; "he actioned the operation"[syn: carry through ], fill or meet... -
Fulfill
to carry out, or bring to realization, as a prophecy or promise., to perform or do, as duty; obey or follow, as commands., to satisfy (requirements, obligations,... -
Fulfilled
fulfill., completed to perfection, adjective, adjective, disappointed , incomplete , unfinished , unfulfilled , unsatisfied, accomplished , achieved ,... -
Fulfillment
the act or state of fulfilling, the state or quality of being fulfilled; completion; realization, the process or business of handling and executing customer... -
Fulfilment
the act or state of fulfilling, the state or quality of being fulfilled; completion; realization, the process or business of handling and executing customer... -
Fulgent
shining brightly; dazzling; resplendent, adjective, fulgent patterns of sunlight ., bright , brilliant , dazzling , flashing , luminous , radiant , shining -
Fulgurate
to flash or dart like lightning., medicine/medical . to destroy (esp. an abnormal growth) by electricity. -
Fulgurite
a tubelike formation in sand or rock, caused by lightning. -
Fulham
a die loaded at one corner either to favor a throw of 4, 5, or 6 (high fulham) or to favor a throw of 1, 2, or 3 (low fulham). -
Fuliginous
sooty; smoky, of the color of soot, as dark gray, dull brown, black, etc., the fuliginous air hanging over an industrial city . -
Full
completely filled; containing all that can be held; filled to utmost capacity, complete; entire; maximum, of the maximum size, amount, extent, volume,... -
Full-blooded
of unmixed ancestry; thoroughbred, vigorous; virile; hearty, adjective, a full -blooded cherokee ., full -blooded enjoyment ., hardy , hearty , powerful... -
Full-blown
fully or completely developed, in full bloom, adjective, full -blown aids ; an idea expanded into a full -blown novel ., a full -blown rose ., adult ,... -
Full-bodied
of full strength, flavor, richness, etc., adjective, adjective, full -bodied wine ; full -bodied writing ., weak, concentrated , fruity , full-flavored... -
Full-dress
formal and complete in all details, done or presented completely or thoroughly., adjective, a full -dress uniform ., dressy , all-out , complete , exhaustive... -
Full-fashioned
knitted to conform to the shape of a body part, as of the foot or leg, full -fashioned hosiery . -
Full-fledged
of full rank or standing, fully developed., adjective, a full -fledged professor ., completely developed , developed , experienced , full-grown , grown... -
Full-grown
completely grown; mature., adjective, adult , big , developed , full-blown , full-fledged , grown , grown-up , ripe , mature , ready -
Full-length
of standard or customary length, showing or accommodating the full length or height of the human body, a full -length movie ., a full -length mirror . -
Full-mouthed
(of cattle, sheep, etc.) having a complete set of teeth., noisy; loud.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.