- Từ điển Anh - Anh
Furor
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a general outburst of enthusiasm, excitement, controversy, or the like.
a prevailing fad, mania, or craze.
fury; rage; madness.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- ado * , agitation , big scene , big stink , bustle , commotion , craze , enthusiasm , fad , ferment , flap * , free-for-all * , frenzy , fury , fuss , hell broke loose , hullabaloo * , hysteria , lunacy , madness * , mania , outburst , outcry , rage , row , ruckus , stir * , to-do * , tumult , uproar , whirl , irateness , ire , wrath , wrathfulness , mode , style , trend , vogue , excitement , fashion , madness , stir , whirlwind
Xem thêm các từ khác
-
Furore
a general outburst of enthusiasm, excitement, controversy, or the like., a prevailing fad, mania, or craze., fury; rage; madness. -
Furrier
a person who buys and sells furs, or one who makes, repairs, or cleans furs and fur garments; a fur dealer or fur dresser. -
Furriness
consisting of or resembling fur, covered with fur; wearing fur, obstructed or coated as if with fur, slang . terrifying; hair-raising., a deep , furry... -
Furring
the act of lining, trimming, or clothing with fur, the fur used, the formation of a coating of matter on something, as on the tongue, building trades .,... -
Furrow
a narrow groove made in the ground, esp. by a plow., a narrow groovelike or trenchlike depression in any surface, to make a furrow or furrows in., to make... -
Furry
consisting of or resembling fur, covered with fur; wearing fur, obstructed or coated as if with fur, slang . terrifying; hair-raising., adjective, a deep... -
Further
at or to a greater distance; farther, at or to a more advanced point; to a greater extent, in addition; moreover, more distant or remote; farther, more... -
Furtherance
the act of furthering; promotion; advancement., noun, noun, blockage , curtailment , delay , hindrance , impediment , stoppage, advocacy , backing , boosting... -
Furthermore
moreover; besides; in addition, adverb, furthermore , he left orders not to be disturbed ., additionally , along , as well , besides , likewise , moreover... -
Furthermost
most distant, adjective, their house is furthermost on the right ., farthermost , farthest , furthest , outermost , outmost , ultimate , utmost , uttermost -
Furthest
farthest., adjective, adjective, closest , nearest, extreme , farthest , most remote , outermost , outmost , remotest , ultimate , uttermost , farthermost... -
Furtive
taken, done, used, etc., surreptitiously or by stealth; secret, sly; shifty, adjective, adjective, a furtive glance ., a furtive manner ., aboveboard ,... -
Furtiveness
taken, done, used, etc., surreptitiously or by stealth; secret, sly; shifty, noun, a furtive glance ., a furtive manner ., slinkiness , sneakiness , stealthiness -
Furuncle
boil 2 . -
Fury
unrestrained or violent anger, rage, passion, or the like, violence; vehemence; fierceness, furies, classical mythology . minor female divinities: the... -
Furze
gorse. -
Fuscous
of brownish-gray or dusky color. -
Fuse
a tube, cord, or the like, filled or saturated with combustible matter, for igniting an explosive., fuze ( def. 1 ) ., fuze ( def. 3 ) . ?, have a... -
Fusee
a wooden friction match having a large head, formerly used when a larger than normal flame was needed., a red flare light, used on a railroad as a warning... -
Fusel oil
a mixture consisting chiefly of amyl alcohols obtained as a by-product in the fermentation of grains.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.