- Từ điển Anh - Việt
Whirlwind
Mục lục |
/´wə:l¸wind/
Thông dụng
Danh từ
Cơn gió cuốn, gió lốn
Xem sow
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gió lốc
gió xoáy
vòi rồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cyclonic , hasty , headlong , hurricane , impetuous , impulsive , lightning , quick , rapid , rash , short , speedy , swift , tornado , bustle , cyclone , maelstrom , stir , tourbillion , twister , typhoon , vortex , waterspout
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Whirlwind of dust
lốc bụi, -
Whirlwind pillars of dust
cột lốc bụi, -
Whirlybird
/ ´wə:li¸bə:d /, Danh từ: (từ lóng) máy bay lên thẳng, -
Whirr
/ wə: /, Hình Thái từ:, -
Whirred
, -
Whirring
, -
Whish
/ wiʃ /, danh từ, tiếng rít (đạn, gió), -
Whisht
/ wiʃt /, -
Whisk
/ wisk /, Danh từ: sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ, phất... -
Whisked
, -
Whisker
/ ´wiskə /, Kỹ thuật chung: sợi đơn tinh thể, sợi tinh thể, -
Whisker buoy
phao có còi (mốc hàng hải), -
Whisker pole
sào ngang góc buồm, -
Whiskered
/ ´wiskəd /, tính từ, có tóc mai dài (người), có râu, có ria (mèo, chuột...) -
Whiskers
Danh từ số nhiều: tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột), Từ đồng... -
Whiskey jack
kích thủy lực, -
Whiskified
/ ´wiski¸faid /, tính từ, sặc mùi rượu (người nghiện rượu), -
Whisking
, -
Whisking machine
thiết bị khuấy, -
Whisky
rượu uých-ky,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.