- Từ điển Anh - Anh
Fusibility
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the quality of being fusible or convertible from a solid to a liquid state by heat.
the degree to which a substance is fusible.
Xem thêm các từ khác
-
Fusible
capable of being fused or melted. -
Fusiform
spindle-shaped; rounded and tapering from the middle toward each end, as some roots. -
Fusil
a light flintlock musket. -
Fusilier
a member of a british regiment formerly armed with fusils. -
Fusillade
a simultaneous or continuous discharge of firearms., a general discharge or outpouring of anything, to attack or shoot by a fusillade., noun, verb, a fusillade... -
Fusion
the act or process of fusing; the state of being fused., that which is fused; the result of fusing, politics ., also called nuclear fusion. physics . a... -
Fusion bomb
hydrogen bomb. -
Fusionism
the principle, policy, or practice of fusion. -
Fusionist
the principle, policy, or practice of fusion. -
Fuss
an excessive display of anxious attention or activity; needless or useless bustle, an argument or noisy dispute, a complaint or protest, esp. about something... -
Fuss-budget
thinks about unfortunate things that might happen[syn: worrier ] -
Fuss budget
a fussy or needlessly fault-finding person. -
Fuss pot
a fussbudget. -
Fussiness
excessively busy with trifles; anxious or particular about petty details., hard to satisfy or please, (of clothes, decoration, etc.) elaborately made,... -
Fussy
excessively busy with trifles; anxious or particular about petty details., hard to satisfy or please, (of clothes, decoration, etc.) elaborately made,... -
Fustian
a stout fabric of cotton and flax., a fabric of stout twilled cotton or of cotton and low-quality wool, with a short nap or pile., inflated or turgid language... -
Fustic
the wood of a large, tropical american tree, chlorophora tinctoria, of the mulberry family, yielding a light-yellow dye., the tree itself., the dye., any... -
Fustigate
to cudgel; beat; punish severely., to criticize harshly; castigate, verb, a new satire that fustigates bureaucratic shilly -shallying., beat , castigate... -
Fustigation
to cudgel; beat; punish severely., to criticize harshly; castigate, a new satire that fustigates bureaucratic shilly -shallying. -
Fustiness
having a stale smell; moldy; musty, old-fashioned or out-of-date, as architecture, furnishings, or the like, stubbornly conservative or old-fashioned;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.