- Từ điển Anh - Anh
Fusion
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act or process of fusing; the state of being fused.
that which is fused; the result of fusing
Politics .
- a coalition of parties or factions.
- ( initial capital letter ) the political party resulting from such a coalition.
Also called nuclear fusion. Physics . a thermonuclear reaction in which nuclei of light atoms join to form nuclei of heavier atoms, as the combination of deuterium atoms to form helium atoms. Compare fission ( def. 2 ) .
Ophthalmology .
- Also called binocular fusion. the correct blending of the images of both eyes.
- the perception of rapid, intermittent flashes of light as a continuous beam.
popular music that is a blend of two styles, esp. a combining of jazz with either rock, classical music, or such ethnic elements as Brazilian or Japanese music.
Linguistics . the merging of linguistic elements, esp. morphemes, usually accompanied by a change in the form of the elements.
Adjective
(of food or cooking) combining usually widely differing ethnic or regional ingredients, styles, or techniques
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- admixture , alloy , amalgam , amalgamation , blend , blending , coadunation , coalescence , coalition , commingling , commixture , compound , federation , heating , immixture , integration , intermixture , junction , liquefaction , liquification , melting , merger , merging , smelting , soldering , synthesis , unification , union , uniting , welding , mix , alliance , fluidity , flux , intermingling , liquefying , mixture , music , reaction
Xem thêm các từ khác
-
Fusion bomb
hydrogen bomb. -
Fusionism
the principle, policy, or practice of fusion. -
Fusionist
the principle, policy, or practice of fusion. -
Fuss
an excessive display of anxious attention or activity; needless or useless bustle, an argument or noisy dispute, a complaint or protest, esp. about something... -
Fuss-budget
thinks about unfortunate things that might happen[syn: worrier ] -
Fuss budget
a fussy or needlessly fault-finding person. -
Fuss pot
a fussbudget. -
Fussiness
excessively busy with trifles; anxious or particular about petty details., hard to satisfy or please, (of clothes, decoration, etc.) elaborately made,... -
Fussy
excessively busy with trifles; anxious or particular about petty details., hard to satisfy or please, (of clothes, decoration, etc.) elaborately made,... -
Fustian
a stout fabric of cotton and flax., a fabric of stout twilled cotton or of cotton and low-quality wool, with a short nap or pile., inflated or turgid language... -
Fustic
the wood of a large, tropical american tree, chlorophora tinctoria, of the mulberry family, yielding a light-yellow dye., the tree itself., the dye., any... -
Fustigate
to cudgel; beat; punish severely., to criticize harshly; castigate, verb, a new satire that fustigates bureaucratic shilly -shallying., beat , castigate... -
Fustigation
to cudgel; beat; punish severely., to criticize harshly; castigate, a new satire that fustigates bureaucratic shilly -shallying. -
Fustiness
having a stale smell; moldy; musty, old-fashioned or out-of-date, as architecture, furnishings, or the like, stubbornly conservative or old-fashioned;... -
Fusty
having a stale smell; moldy; musty, old-fashioned or out-of-date, as architecture, furnishings, or the like, stubbornly conservative or old-fashioned;... -
Futhorc
the runic alphabet. -
Futile
incapable of producing any result; ineffective; useless; not successful, trifling; frivolous; unimportant., adjective, adjective, attempting to force -feed... -
Futility
the quality of being futile; ineffectiveness; uselessness., a trifle or frivolity, a futile act or event., noun, the large collection of futilities that... -
Future
time that is to be or come hereafter., something that will exist or happen in time to come, a condition, esp. of success or failure, to come, grammar .,... -
Futureless
without a future; having no prospect of future betterment or prosperity.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.