- Từ điển Anh - Anh
Fussy
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, fussier, fussiest.
excessively busy with trifles; anxious or particular about petty details.
hard to satisfy or please
(of clothes, decoration, etc.) elaborately made, trimmed, or decorated
full of details, esp. in excess
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- careful , choosy , conscientious , conscionable , dainty , difficult , discriminating , exact , exacting , fastidious , finical , finicky , fretful , fuddy-duddy * , hard to please , heedful , nit-picking , overfastidious , painstaking , persnickety , picky , picky-picky , punctilious , punctual , querulous , scrupulous , squeamish , stickling , meticulous , particular , cluttered , crowded , chary , demanding , fidgety , niggling , overnice , pernickety , quibbling
Xem thêm các từ khác
-
Fustian
a stout fabric of cotton and flax., a fabric of stout twilled cotton or of cotton and low-quality wool, with a short nap or pile., inflated or turgid language... -
Fustic
the wood of a large, tropical american tree, chlorophora tinctoria, of the mulberry family, yielding a light-yellow dye., the tree itself., the dye., any... -
Fustigate
to cudgel; beat; punish severely., to criticize harshly; castigate, verb, a new satire that fustigates bureaucratic shilly -shallying., beat , castigate... -
Fustigation
to cudgel; beat; punish severely., to criticize harshly; castigate, a new satire that fustigates bureaucratic shilly -shallying. -
Fustiness
having a stale smell; moldy; musty, old-fashioned or out-of-date, as architecture, furnishings, or the like, stubbornly conservative or old-fashioned;... -
Fusty
having a stale smell; moldy; musty, old-fashioned or out-of-date, as architecture, furnishings, or the like, stubbornly conservative or old-fashioned;... -
Futhorc
the runic alphabet. -
Futile
incapable of producing any result; ineffective; useless; not successful, trifling; frivolous; unimportant., adjective, adjective, attempting to force -feed... -
Futility
the quality of being futile; ineffectiveness; uselessness., a trifle or frivolity, a futile act or event., noun, the large collection of futilities that... -
Future
time that is to be or come hereafter., something that will exist or happen in time to come, a condition, esp. of success or failure, to come, grammar .,... -
Futureless
without a future; having no prospect of future betterment or prosperity. -
Futurism
( sometimes initial capital letter ) a style of the fine arts developed originally by a group of italian artists about 1910 in which forms derived chiefly... -
Futurist
( sometimes initial capital letter ) a follower of futurism, esp. an artist or writer., theology . a person who maintains that the prophecies in the apocalypse... -
Futurity
future time, future generations; posterity, the afterlife, a future state or condition; a future event, possibility, or prospect, the quality of being... -
Fuze
a mechanical or electronic device to detonate an explosive charge, esp. as contained in an artillery shell, a missile, projectile, or the like., fuse 1... -
Fuzz
loose, light, fibrous, or fluffy matter., a mass or coating of such matter, slang . a man's very short haircut, similar to a crew cut. ?, fuzz up,... -
Fuzz ball
a puffball. -
Fuzziness
of the nature of or resembling fuzz, covered with fuzz, indistinct; blurred, muddleheaded or incoherent, a soft , fuzzy material ., a plant with broad... -
Fuzzy
of the nature of or resembling fuzz, covered with fuzz, indistinct; blurred, muddleheaded or incoherent, adjective, adjective, a soft , fuzzy material... -
Fylfot
a swastika.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.