Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Gallery

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun, plural -leries.

a raised area, often having a stepped or sloping floor, in a theater, church, or other public building to accommodate spectators, exhibits, etc.
the uppermost of such areas in a theater, usually containing the cheapest seats.
the occupants of such an area in a theater.
the general public, esp. when regarded as having popular or uncultivated tastes.
any group of spectators or observers, as at a golf match, a Congressional session, etc.
a room, series of rooms, or building devoted to the exhibition and often the sale of works of art.
a long covered area, narrow and open at one or both sides, used esp. as a walk or corridor.
Chiefly South Atlantic States . a long porch or portico; veranda.
a long, relatively narrow room, esp. one for public use.
a corridor, esp. one having architectural importance through its scale or decorative treatment.
a raised, balconylike platform or passageway running along the exterior wall of a building inside or outside.
a large room or building used for photography, target practice, or other special purposes
a shooting gallery.
a collection of art for exhibition.
Theater . a narrow, raised platform located beyond the acting area, used by stagehands or technicians to stand on when working.
Nautical . a projecting balcony or structure on the quarter or stern of a vessel.
Furniture . an ornamental railing or cresting surrounding the top of a table, stand, desk, etc.
Mining . a level or drift.
a small tunnel in a dam, mine, or rock, for various purposes, as inspection or drainage.
a passageway made by an animal.
Fortification Obsolete . an underground or covered passage to another part of a fortified position. ?

Idiom

play to the gallery, to attempt to appeal to the popular taste
as opposed to a more refined or esoteric taste
Movies, though still playing mainly to the gallery, have taken their place as a significant art form.

Synonyms

noun
arcade , loggia , mezzanine , patio , porch , upstairs , veranda , exhibit , exhibition room , hall , museum , salon , showroom , studio , wing , attendance , onlookers , peanut gallery , public , spectators , assortment , audience , balcony , collection , corridor , grandstand , passage , passageway , piazza , portico , promenade

Xem thêm các từ khác

  • Galley

    a kitchen or an area with kitchen facilities in a ship, plane, or camper., nautical ., printing ., noun, a seagoing vessel propelled mainly by oars, used...
  • Galley proof

    a proof, originally one set from type in a galley, taken before the material has been made up into pages and usually printed as a single column of type...
  • Galley slave

    a person condemned to work at an oar on a galley., a drudge.
  • Gallic

    of or containing gallium, esp. in the trivalent state.
  • Gallicism

    a french idiom or expression used in another language, as je ne sais quoi when used in english., a feature that is characteristic of or peculiar to the...
  • Galligaskins

    loose hose or breeches worn in the 16th and 17th centuries., loose breeches in general., leggings or gaiters, usually of leather.
  • Gallimaufry

    a hodgepodge; jumble; confused medley., a ragout or hash., noun, conglomeration , hodgepodge , jumble , medley , mlange , miscellany , mishmash , mixed...
  • Gallinaceous

    pertaining to or resembling the domestic fowls., belonging or pertaining to the order galliformes, comprising medium-sized, mainly ground-feeding domestic...
  • Galling

    that galls; chafing; irritating; vexing; exasperating., adjective, adjective, cheering , comforting , pleasing , satisfying , soothing , wonderful, acid...
  • Gallinule

    any aquatic bird of the family rallidae, having elongated, webless toes.
  • Galliot

    galiot., a small galley propelled by both sails and oars., a small ketchlike sailing vessel used for trade along the coast of germany and nearby countries.
  • Gallipot

    a small glazed pot used by apothecaries for medicines, confections, or the like.
  • Gallium

    a rare, steel-gray, trivalent metallic element used in high-temperature thermometers because of its high boiling point (1983?c) and low melting point (30?c)....
  • Gallivant

    to wander about, seeking pleasure or diversion; gad., to go about with members of the opposite sex., verb, verb, behave, cruise , jaunt , meander , mooch...
  • Gallon

    a common unit of capacity in english-speaking countries, equal to four quarts, the u.s. standard gallon being equal to 231 cubic inches (3.7853 liters),...
  • Galloon

    a braid or trimming of worsted, silk or rayon tinsel, gold or silver, etc., usually having scalloping along both edges.
  • Gallop

    to ride a horse at a gallop; ride at full speed, to run rapidly by leaps, as a horse; go at a gallop., to go fast, race, or hurry, as a person or time.,...
  • Galloper

    to ride a horse at a gallop; ride at full speed, to run rapidly by leaps, as a horse; go at a gallop., to go fast, race, or hurry, as a person or time.,...
  • Galloway

    a historic region in sw scotland., one of a scottish breed of beef cattle having a coat of curly, black hair., one of a scottish breed of small, strong...
  • Gallows

    a wooden frame, consisting of a crossbeam on two uprights, on which condemned persons are executed by hanging., a similar structure from which something...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top