- Từ điển Anh - Anh
Galley
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -leys.
a kitchen or an area with kitchen facilities in a ship, plane, or camper.
Nautical .
- a seagoing vessel propelled mainly by oars, used in ancient and medieval times, sometimes with the aid of sails.
- a long rowboat, as one used as a ship's boat by a warship or one used for dragging a seine.
- (formerly, in the U.S. Navy) a shoal-draft vessel, variously rigged, relying mainly on its sails but able to be rowed by sweeps.
Printing .
- a long, narrow tray, usually of metal, for holding type that has been set.
- galley proof.
- a rough unit of measurement, about 22 in. (56 cm), for type composition.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Galley proof
a proof, originally one set from type in a galley, taken before the material has been made up into pages and usually printed as a single column of type... -
Galley slave
a person condemned to work at an oar on a galley., a drudge. -
Gallic
of or containing gallium, esp. in the trivalent state. -
Gallicism
a french idiom or expression used in another language, as je ne sais quoi when used in english., a feature that is characteristic of or peculiar to the... -
Galligaskins
loose hose or breeches worn in the 16th and 17th centuries., loose breeches in general., leggings or gaiters, usually of leather. -
Gallimaufry
a hodgepodge; jumble; confused medley., a ragout or hash., noun, conglomeration , hodgepodge , jumble , medley , mlange , miscellany , mishmash , mixed... -
Gallinaceous
pertaining to or resembling the domestic fowls., belonging or pertaining to the order galliformes, comprising medium-sized, mainly ground-feeding domestic... -
Galling
that galls; chafing; irritating; vexing; exasperating., adjective, adjective, cheering , comforting , pleasing , satisfying , soothing , wonderful, acid... -
Gallinule
any aquatic bird of the family rallidae, having elongated, webless toes. -
Galliot
galiot., a small galley propelled by both sails and oars., a small ketchlike sailing vessel used for trade along the coast of germany and nearby countries. -
Gallipot
a small glazed pot used by apothecaries for medicines, confections, or the like. -
Gallium
a rare, steel-gray, trivalent metallic element used in high-temperature thermometers because of its high boiling point (1983?c) and low melting point (30?c).... -
Gallivant
to wander about, seeking pleasure or diversion; gad., to go about with members of the opposite sex., verb, verb, behave, cruise , jaunt , meander , mooch... -
Gallon
a common unit of capacity in english-speaking countries, equal to four quarts, the u.s. standard gallon being equal to 231 cubic inches (3.7853 liters),... -
Galloon
a braid or trimming of worsted, silk or rayon tinsel, gold or silver, etc., usually having scalloping along both edges. -
Gallop
to ride a horse at a gallop; ride at full speed, to run rapidly by leaps, as a horse; go at a gallop., to go fast, race, or hurry, as a person or time.,... -
Galloper
to ride a horse at a gallop; ride at full speed, to run rapidly by leaps, as a horse; go at a gallop., to go fast, race, or hurry, as a person or time.,... -
Galloway
a historic region in sw scotland., one of a scottish breed of beef cattle having a coat of curly, black hair., one of a scottish breed of small, strong... -
Gallows
a wooden frame, consisting of a crossbeam on two uprights, on which condemned persons are executed by hanging., a similar structure from which something... -
Gallows-tree
alternative terms for gallows[syn: gallows tree ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.