- Từ điển Anh - Anh
Gallium
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Chemistry .
a rare, steel-gray, trivalent metallic element used in high-temperature thermometers because of its high boiling point (1983?C) and low melting point (30?C). Symbol: Ga; atomic weight: 69.72; atomic number: 31; specific gravity
Xem thêm các từ khác
-
Gallivant
to wander about, seeking pleasure or diversion; gad., to go about with members of the opposite sex., verb, verb, behave, cruise , jaunt , meander , mooch... -
Gallon
a common unit of capacity in english-speaking countries, equal to four quarts, the u.s. standard gallon being equal to 231 cubic inches (3.7853 liters),... -
Galloon
a braid or trimming of worsted, silk or rayon tinsel, gold or silver, etc., usually having scalloping along both edges. -
Gallop
to ride a horse at a gallop; ride at full speed, to run rapidly by leaps, as a horse; go at a gallop., to go fast, race, or hurry, as a person or time.,... -
Galloper
to ride a horse at a gallop; ride at full speed, to run rapidly by leaps, as a horse; go at a gallop., to go fast, race, or hurry, as a person or time.,... -
Galloway
a historic region in sw scotland., one of a scottish breed of beef cattle having a coat of curly, black hair., one of a scottish breed of small, strong... -
Gallows
a wooden frame, consisting of a crossbeam on two uprights, on which condemned persons are executed by hanging., a similar structure from which something... -
Gallows-tree
alternative terms for gallows[syn: gallows tree ] -
Gallows bird
a person who deserves to be hanged. -
Gallows tree
a gallows. -
Gallup
george horace, 1901?84, u.s. statistician., a city in w new mexico. 18,161., a town in northwestern new mexico near the arizona border -
Gallup poll
a representative sampling of public opinion or public awareness concerning a certain subject or issue. -
Galluses
a pair of suspenders for trousers. -
Galoot
an awkward, eccentric, or foolish person. -
Galop
a lively round dance in duple time., a piece of music for, or in the rhythm of, this dance. -
Galore
in abundance; in plentiful amounts, adjective, food and drink galore ., in quantity , in profusion , abounding , aplenty , plentiful , abundant , copious... -
Galosh
a waterproof overshoe, esp. a high one., noun, boot , overshoe , rubber , shoe -
Galumph
to move along heavily and clumsily., verb, clump , hulk , lumber , stump -
Galvanic
pertaining to or produced by galvanism; producing or caused by an electric current., affecting or affected as if by galvanism; startling; shocking, stimulating;... -
Galvanise
to stimulate by or as if by a galvanic current., medicine/medical . to stimulate or treat (muscles or nerves) with induced direct current ( distinguished...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.