- Từ điển Anh - Anh
Gaze
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to look steadily and intently, as with great curiosity, interest, pleasure, or wonder.
Noun
a steady or intent look.
at gaze, Heraldry . (of a deer or deerlike animal) represented as seen from the side with the head looking toward the spectator
Synonyms
noun
- fish eye , glaring , gun * , look , looking , ogling , peek , peep , rubbernecking , scrutiny , seeing , survey , watching , gape , stare
verb
- admire , beam * , bore * , contemplate , eye , eyeball , gape , gawk , get a load of , get an eyeful , glare , gloat , inspect , lamp * , look , look fixedly , moon * , observe , ogle , peek , peep , peer , pin * , pipe * , regard , rubber * , rubberneck * , scrutinize , see , size up * , survey , take in * , view , watch , wonder , goggle , stare , behold , glance , leer , scan , sight , study
Xem thêm các từ khác
-
Gazebo
a structure, as an open or latticework pavilion or summerhouse, built on a site that provides an attractive view., a small roofed structure that is screened... -
Gazelle
any small antelope of the genus gazella and allied genera, of africa and asia, noted for graceful movements and lustrous eyes., noun, ariel , cora , goa -
Gazer
to look steadily and intently, as with great curiosity, interest, pleasure, or wonder., a steady or intent look., at gaze, heraldry . (of a deer or deerlike... -
Gazette
a newspaper (now used chiefly in the names of newspapers), chiefly british . an official government journal containing lists of government appointments... -
Gazetteer
a geographical dictionary., archaic . a journalist, esp. one appointed and paid by the government., noun, atlas , dictionary , guide , index -
Gazogene
an apparatus for impregnating a liquid with a gas, esp. carbon dioxide. -
Gear
machinery ., implements, tools, or apparatus, esp. as used for a particular occupation or activity; paraphernalia, a harness, esp. of horses., nautical... -
Gear box
a transmission, as in an automobile., a shield or housing for gears. -
Gear ratio
the ratio of the rotational speeds of the first and final gears in a train of gears or of any two meshing gears., the ratio of the diameters of the pitch... -
Gear wheel
a wheel having teeth or cogs that engage with those of another wheel or part; cogwheel. -
Gearing
an assembly of parts, esp. a train of gears, for transmitting and modifying motion and torque in a machine., the act or process of equipping with gears.,... -
Gearwheel
a wheel having teeth or cogs that engage with those of another wheel or part; cogwheel. -
Gecko
any of numerous small, mostly nocturnal tropical lizards of the family gekkonidae, usually having toe pads that can cling to smooth surfaces, the largest... -
Gee
(used as a word of command to a horse or other draft animal directing it to turn to the right.), to turn to the right., to turn (something) to the right.,... -
Geek
someone who is boring, especially because they seem to be interested only in computers, noun, a broken record , anorak , bogan , bore , conservative ,... -
Geese
a pl. of goose. -
Geezer
an odd or eccentric man, the old geezer who sells shoelaces on the corner . -
Geiger
hans, german physicist who developed the geiger counter (1882-1945) -
Geiger counter
an instrument for detecting ionizing radiations, consisting of a gas-filled tube in which electric-current pulses are produced when the gas is ionized... -
Geisha
a japanese woman trained as a professional singer, dancer, and companion for men.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.