- Từ điển Anh - Anh
Gear
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Machinery .
- a part, as a disk, wheel, or section of a shaft, having cut teeth of such form, size, and spacing that they mesh with teeth in another part to transmit or receive force and motion.
- an assembly of such parts.
- one of several possible arrangements of such parts in a mechanism, as an automobile transmission, for affording different relations of torque and speed between the driving and the driven machinery, or for permitting the driven machinery to run in either direction
- first gear; reverse gear.
- a mechanism or group of parts performing one function or serving one purpose in a complex machine
- steering gear.
implements, tools, or apparatus, esp. as used for a particular occupation or activity; paraphernalia
- fishing gear.
a harness, esp. of horses.
Nautical .
- the lines, tackles, etc., of a particular sail or spar.
- the personal tools, clothing, and other possessions of a sailor.
portable items of personal property, including clothing; possessions
wearing apparel; clothing
armor or arms.
Verb (used with object)
to provide with or connect by gearing.
to put in or into gear.
to provide with gear; supply; equip.
to prepare, adjust, or adapt to a particular situation, person, etc., in order to bring about satisfactory results
Verb (used without object)
to fit exactly, as one part of gearing into another; come into or be in gear.
Adjective
Slang . great; wonderful. ?
Verb phrases
gear down,
- Automotive . to shift the transmission of a vehicle to a lower gear
- The truck driver geared down at the top of the hill.
- to reduce in scope or intensity
- With less income you'll have to gear down your spending habits.
gear up,
- to make or get ready for a future event or situation
- Insiders say the senator is gearing up to run for governor.
- to get or put on equipment or clothing for a particular purpose
- The hikers geared up for the long trek down the mountain.
- to arouse or excite, as with enthusiasm or expectation
- The employees were geared up for a hard battle with management over working hours.
Idioms
in gear
- Machinery . in the state in which gears are connected or meshed
- The car is in gear.
- in proper or active working order; functioning continuously without trouble
- Every department in this company must be in gear at all times.
in or into high gear, in or into a state of utmost speed, activity
- or efficiency
- Military rearmament moved into high gear.
out of gear
shift or switch gears, to change one's attitude, course of action, methods, etc., in an abrupt, dramatic
Synonyms
noun
- accessory , accouterment , adjunct , apparatus , appendage , appurtenance , baggage , belongings , contraption , effects , encumbrances , fittings , habiliment , harness , impedimenta , instrument , kit , kit and kaboodle , luggage , machinery , material , materiel , means , outfit , paraphernalia , possessions , rigging , setup , stuff , supply , tackle , things , tools , trappings , cog , cogwheel , gearwheel , pinion , ragwheel , sprocket , spurwheel , apparel , array , attire , clothes , costume , drapes , dress , duds * , feathers , garb , garments , habit , rags * , threads * , toggery , togs , wear , equipment , rig , thing , turnout , accouterments , appointments , draught-gear , gearing , mechanism
verb
- accouter , adapt , adjust , appoint , arm , blend , fit , fit out * , furnish , harness , match , organize , outfit , ready , regulate , rig * , suit , tailor , turn out , equip , fit out , rig , accessory , apparatus , apparel , appliance , baggage , belongings , cam , clothing , cog , cogwheel , derailleur , dress , duds , equipment , garb , garments , goods , instrument , luggage , machine , materiel , mechanism , paraphernalia , personal effects , pinion , possessions , prepare , property , reverse , rigging , sprocket , stuff , supplies , tackle , things , trappings
Xem thêm các từ khác
-
Gear box
a transmission, as in an automobile., a shield or housing for gears. -
Gear ratio
the ratio of the rotational speeds of the first and final gears in a train of gears or of any two meshing gears., the ratio of the diameters of the pitch... -
Gear wheel
a wheel having teeth or cogs that engage with those of another wheel or part; cogwheel. -
Gearing
an assembly of parts, esp. a train of gears, for transmitting and modifying motion and torque in a machine., the act or process of equipping with gears.,... -
Gearwheel
a wheel having teeth or cogs that engage with those of another wheel or part; cogwheel. -
Gecko
any of numerous small, mostly nocturnal tropical lizards of the family gekkonidae, usually having toe pads that can cling to smooth surfaces, the largest... -
Gee
(used as a word of command to a horse or other draft animal directing it to turn to the right.), to turn to the right., to turn (something) to the right.,... -
Geek
someone who is boring, especially because they seem to be interested only in computers, noun, a broken record , anorak , bogan , bore , conservative ,... -
Geese
a pl. of goose. -
Geezer
an odd or eccentric man, the old geezer who sells shoelaces on the corner . -
Geiger
hans, german physicist who developed the geiger counter (1882-1945) -
Geiger counter
an instrument for detecting ionizing radiations, consisting of a gas-filled tube in which electric-current pulses are produced when the gas is ionized... -
Geisha
a japanese woman trained as a professional singer, dancer, and companion for men. -
Gel
physical chemistry . a semirigid colloidal dispersion of a solid with a liquid or gas, as jelly, glue, etc., theater . gelatin ( def. 5 ) ., biochemistry... -
Gelandesprung
a jump, usually over an obstacle, in which one plants both poles in the snow in advance of the skis, bends close to the ground, and propels oneself chiefly... -
Gelatin
a nearly transparent, faintly yellow, odorless, and almost tasteless glutinous substance obtained by boiling in water the ligaments, bones, skin, etc.,... -
Gelatine
a nearly transparent, faintly yellow, odorless, and almost tasteless glutinous substance obtained by boiling in water the ligaments, bones, skin, etc.,... -
Gelatinize
to make gelatinous., to coat with gelatin, as paper., to become gelatinous., verb, clot , congeal , curdle , jell , jelly , set -
Gelatinous
having the nature of or resembling jelly, esp. in consistency; jellylike., pertaining to, containing, or consisting of gelatin., adjective, adjective,... -
Gelation
solidification by cold; freezing.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.