- Từ điển Anh - Anh
Geophysicist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun ( used with a singular verb )
the branch of geology that deals with the physics of the earth and its atmosphere, including oceanography, seismology, volcanology, and geomagnetism.
Xem thêm các từ khác
-
Geophysics
the branch of geology that deals with the physics of the earth and its atmosphere, including oceanography, seismology, volcanology, and geomagnetism. -
Geophyte
a plant propagated by means of underground buds. -
Geopolitics
the study or the application of the influence of political and economic geography on the politics, national power, foreign policy, etc., of a state., the... -
Geoponic
of or pertaining to tillage or agriculture; agricultural. -
George
a figure of st. george killing the dragon, esp. one forming part of the insignia of the order of the garter., british slang . any coin bearing the image... -
Georgette
a sheer silk or rayon crepe of dull texture. -
Geosynclinal
geology . pertaining to a synclinal fold that involves a relatively large part of the earth's surface. -
Geosyncline
a portion of the earth's crust subjected to downward warping during a large span of geologic time; a geosynclinal fold. -
Geotropic
of, pertaining to, or exhibiting geotropism. -
Geotropism
oriented growth with respect to the force of gravity. -
Geranium
any of numerous plants of the genus geranium, which comprises the crane's-bills., the wild geranium, g. maculatum, of eastern north america, having loose... -
Gerfalcon
gyrfalcon., large and rare arctic falcon having white and dark color phases[syn: gyrfalcon ] -
Geriatric
of or pertaining to geriatrics, old age, or aged persons., slang . an old person. -
Geriatrician
the branch of medicine dealing with the diseases, debilities, and care of aged persons., the study of the physical processes and problems of aging; gerontology. -
Geriatrics
the branch of medicine dealing with the diseases, debilities, and care of aged persons., the study of the physical processes and problems of aging; gerontology. -
Germ
a microorganism, esp. when disease-producing; microbe., a bud, offshoot, or seed., the rudiment of a living organism; an embryo in its early stages., the... -
Germane
closely or significantly related; relevant; pertinent, obsolete . closely related., adjective, adjective, please keep your statements germane to the issue... -
Germaneness
closely or significantly related; relevant; pertinent, obsolete . closely related., noun, please keep your statements germane to the issue ., applicability... -
Germanic
of or containing germanium, esp. in the tetravalent state. -
Germanism
a usage, idiom, or other feature that is characteristic of the german language., a custom, manner, mode of thought, action, etc., that is characteristic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.