- Từ điển Anh - Anh
Ghetto
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -tos, -toes.
a section of a city, esp. a thickly populated slum area, inhabited predominantly by members of an ethnic or other minority group, often as a result of social or economic restrictions, pressures, or hardships.
(formerly, in most European countries) a section of a city in which all Jews were required to live.
a section predominantly inhabited by Jews.
any mode of living, working, etc., that results from stereotyping or biased treatment
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Ghost
the soul of a dead person, a disembodied spirit imagined, usually as a vague, shadowy or evanescent form, as wandering among or haunting living persons.,... -
Ghostlike
the soul of a dead person, a disembodied spirit imagined, usually as a vague, shadowy or evanescent form, as wandering among or haunting living persons.,... -
Ghostly
of, characteristic of, or resembling a ghost; phantasmal; spectral., literary . spiritual., adjective, apparitional , cadaverous , corpselike , deathlike... -
Ghostwrite
to write as a ghost writer. -
Ghoul
an evil demon, originally of oriental legend, supposed to feed on human beings, and especially to rob graves, prey on corpses, etc., a grave robber., a... -
Ghoulish
strangely diabolical or cruel; monstrous, showing fascination with death, disease, maiming, etc.; morbid, of, pertaining to, or like a ghoul or ghouls.,... -
Giant
(in folklore) a being with human form but superhuman size, strength, etc., a person or thing of unusually great size, power, importance, etc.; major figure;... -
Giantess
an imaginary female being of human form but superhuman size, strength, etc., any very large woman. -
Giantism
pathology . gigantism., the state or quality of being a giant. -
Gib
a hooked prolongation that develops during the spawning season on the lower jaw of a male salmon or trout., machinery ., (in carpentry or ironwork) a heavy... -
Gibber
to speak inarticulately or meaninglessly., to speak foolishly; chatter., gibbering utterance., verb, blather , chatter , gabble , jabber , prate , prattle -
Gibberish
meaningless or unintelligible talk or writing., talk or writing containing many obscure, pretentious, or technical words., noun, noun, sense, babble ,... -
Gibbet
a gallows with a projecting arm at the top, from which the bodies of criminals were formerly hung in chains and left suspended after execution., to hang... -
Gibbon
any small, slender, long-armed arboreal anthropoid ape of the genus hylobates, of the east indies and southern asia, all gibbon species are reduced in... -
Gibbosity
the state of being gibbous., a protuberance or swelling. -
Gibbous
astronomy . (of a heavenly body) convex at both edges, as the moon when more than half full., humpbacked. -
Gibe
to utter mocking or scoffing words; jeer., to taunt; deride., a taunting or sarcastic remark., noun, verb, noun, verb, commendation , praise, admire ,... -
Giber
to utter mocking or scoffing words; jeer., to taunt; deride., a taunting or sarcastic remark. -
Gibingly
to utter mocking or scoffing words; jeer., to taunt; deride., a taunting or sarcastic remark. -
Giblets
usually, giblets. the heart, liver, gizzard, and the like, of a fowl, often cooked separately.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.