- Từ điển Anh - Anh
Gibberish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
meaningless or unintelligible talk or writing.
talk or writing containing many obscure, pretentious, or technical words.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- babble , balderdash * , blah-blah , blather , chatter , claptrap * , double talk , drivel , gobbledygook * , hocus-pocus * , jabber * , jargon , mumbo jumbo * , palaver * , prattle , scat * , twaddle * , yammer * , blatherskite , gabble , jabber , jabberwocky , nonsense , prate , twaddle , abracadabra , gobbledygook , mumbo jumbo , hocus-pocus , gabbling , galimatias , gobbledegook
Xem thêm các từ khác
-
Gibbet
a gallows with a projecting arm at the top, from which the bodies of criminals were formerly hung in chains and left suspended after execution., to hang... -
Gibbon
any small, slender, long-armed arboreal anthropoid ape of the genus hylobates, of the east indies and southern asia, all gibbon species are reduced in... -
Gibbosity
the state of being gibbous., a protuberance or swelling. -
Gibbous
astronomy . (of a heavenly body) convex at both edges, as the moon when more than half full., humpbacked. -
Gibe
to utter mocking or scoffing words; jeer., to taunt; deride., a taunting or sarcastic remark., noun, verb, noun, verb, commendation , praise, admire ,... -
Giber
to utter mocking or scoffing words; jeer., to taunt; deride., a taunting or sarcastic remark. -
Gibingly
to utter mocking or scoffing words; jeer., to taunt; deride., a taunting or sarcastic remark. -
Giblets
usually, giblets. the heart, liver, gizzard, and the like, of a fowl, often cooked separately. -
Giddiness
affected with vertigo; dizzy., attended with or causing dizziness, frivolous and lighthearted; impulsive; flighty, to make or become giddy., noun, a giddy... -
Giddy
affected with vertigo; dizzy., attended with or causing dizziness, frivolous and lighthearted; impulsive; flighty, to make or become giddy., adjective,... -
Gift
something given voluntarily without payment in return, as to show favor toward someone, honor an occasion, or make a gesture of assistance; present., the... -
Gifted
having great special talent or ability, having exceptionally high intelligence, adjective, adjective, the debut of a gifted artist ., gifted children .,... -
Gig
a light, two-wheeled one-horse carriage., nautical ., something that whirls., also called gig mill. a roller containing teasels, used for raising nap on... -
Gigantesque
of a huge or gigantic size; of or suited to a giant., adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous... -
Gigantic
very large; huge, of, like, or befitting a giant., adjective, adjective, a gigantic statue ., dwarfed , little , miniature , miniscule , small , teeny... -
Giggle
to laugh in a silly, often high-pitched way, esp. with short, repeated gasps and titters, as from juvenile or ill-concealed amusement or nervous embarrassment.,... -
Giggly
to laugh in a silly, often high-pitched way, esp. with short, repeated gasps and titters, as from juvenile or ill-concealed amusement or nervous embarrassment.,... -
Giglot
a giddy, playful girl., archaic . a lascivious woman. -
Gigolo
a man living off the earnings or gifts of a woman, esp. a younger man supported by an older woman in return for his sexual attentions and companionship.,... -
Gigot
a leg-of-mutton sleeve., a leg of lamb or mutton.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.