- Từ điển Anh - Anh
Gimcrack
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a showy, useless trifle; gewgaw.
Adjective
showy but useless.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Gimlet
a small tool for boring holes, consisting of a shaft with a pointed screw at one end and a handle perpendicular to the shaft at the other., a cocktail... -
Gimmick
an ingenious or novel device, scheme, or stratagem, esp. one designed to attract attention or increase appeal., a concealed, usually devious aspect or... -
Gin
an alcoholic liquor obtained by distilling grain mash with juniper berries., an alcoholic liquor similar to this, made by redistilling spirits with flavoring... -
Gin mill
a bar or saloon, esp. a cheap or disreputable one., noun, alehouse , beer garden , cocktail lounge , drinkery , pub , public house , saloon , taproom ,... -
Ginger
a reedlike plant, zingiber officinale, native to the east indies but now cultivated in most tropical countries, having a pungent, spicy rhizome used in... -
Ginger ale
a carbonated soft drink flavored with ginger extract. -
Ginger beer
a soft drink similar to ginger ale but containing more ginger flavor. -
Gingerbread
a type of cake flavored with ginger and molasses., a rolled cookie similarly flavored, often cut in fanciful shapes, and sometimes frosted., elaborate,... -
Gingerliness
with great care or caution; warily., cautious, careful, or wary., noun, carefulness , caution , heed , heedfulness , mindfulness , regard , calculation... -
Gingerly
with great care or caution; warily., cautious, careful, or wary., adjective, adverb, adjective, adverb, careless , rash , rough , uncareful , uncautious,... -
Gingery
having the flavor or pungence of ginger; spicy, piquant; sharp and lively, of the color of ginger., gingery cookies ., gingery humor . -
Gingham
yarn-dyed, plain-weave cotton fabric, usually striped or checked. -
Gingival
of or pertaining to the gums., phonetics . alveolar. -
Gingivitis
inflammation of the gums. -
Gingko
a large shade tree, ginkgo biloba, native to china, having fan-shaped leaves and fleshy seeds with edible kernels, the sole surviving species of the gymnosperm... -
Gink
person; fellow. -
Ginkgo
a large shade tree, ginkgo biloba, native to china, having fan-shaped leaves and fleshy seeds with edible kernels, the sole surviving species of the gymnosperm... -
Ginny
a female given name, form of virginia or genevieve. -
Ginseng
any of several plants of the genus panax, esp. p. pseudoginseng, of eastern asia, or p. qinquefolius, of north america, having an aromatic root used medicinally.,... -
Giraffe
a tall, long-necked, spotted ruminant, giraffa camelopardalis, of africa, ( initial capital letter ) astronomy . the constellation camelopardalis., the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.