- Từ điển Anh - Anh
Global
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to the whole world; worldwide; universal
comprehensive.
globular; globe-shaped.
of, pertaining to, or using a terrestrial or celestial globe.
(of a computer operation, linguistic rule, etc.) operating on a group of similar strings, commands, etc., in a single step.
Antonyms
adjective
- individual , limited , local
Synonyms
adjective
- all-around , all-inclusive , all-out , blanket , catholic , comprehensive , cosmic , cosmopolitan , earthly , ecumenical , encyclopedic , exhaustive , general , grand , international , mundane , overall , pandemic , planetary , spherical , sweeping , thorough , total , unbounded , universal , unlimited , world , worldwide , all-round , broad , broad-spectrum , expansive , extended , extensive , far-ranging , far-reaching , inclusive , large , wide-ranging , wide-reaching , widespread
Xem thêm các từ khác
-
Globe
the planet earth (usually prec. by the )., a planet or other celestial body., a sphere on which is depicted a map of the earth (terrestrial globe) or of... -
Globe fish
puffer ( def. 2 ) ., ocean sunfish. -
Globe trotter
a person who travels regularly or frequently to countries all over the world. -
Globe trotting
to travel throughout the world, esp. regularly or frequently. -
Globoid
approximately globular., a globoid figure or body., adjective, annular , circular , globular , spheric , spherical -
Globose
having the shape of a globe; globelike. -
Globous
, =====spherical; globular. -
Globular
globe-shaped; spherical., composed of or having globules., worldwide; global., adjective, annular , circular , globoid , spheric , spherical -
Globule
a small spherical body., bok globule., noun, driblet , droplet , bead , blob , drop -
Globuliferous
containing or producing globules. -
Globulin
any of a group of proteins, as myosin, occurring in plant and animal tissue, insoluble in pure water but soluble in dilute salt solutions and coagulable... -
Glomerate
compactly clustered. -
Glomerule
a cyme condensed into a headlike cluster. -
Gloom
total or partial darkness; dimness., a state of melancholy or depression; low spirits., a despondent or depressed look or expression., to appear or become... -
Gloominess
dark or dim; deeply shaded, causing gloom; dismal or depressing, filled with or showing gloom; sad, dejected, or melancholy., hopeless or despairing; pessimistic,... -
Gloomy
dark or dim; deeply shaded, causing gloom; dismal or depressing, filled with or showing gloom; sad, dejected, or melancholy., hopeless or despairing; pessimistic,... -
Glorification
a glorified or more splendid form of something., the act of glorifying., the state of being glorified., exaltation to the glory of heaven., noun, aggrandizement... -
Glorify
to cause to be or treat as being more splendid, excellent, etc., than would normally be considered., to honor with praise, admiration, or worship; extol.,... -
Gloriole
a halo, nimbus, or aureole. -
Glorious
delightful; wonderful; completely enjoyable, conferring glory, full of glory; entitled to great renown, brilliantly beautiful or magnificent; splendid,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.