- Từ điển Anh - Anh
Glory
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
very great praise, honor, or distinction bestowed by common consent; renown
something that is a source of honor, fame, or admiration; a distinguished ornament or an object of pride
adoring praise or worshipful thanksgiving
resplendent beauty or magnificence
a state of great splendor, magnificence, or prosperity.
a state of absolute happiness, gratification, contentment, etc.
the splendor and bliss of heaven; heaven.
a ring, circle, or surrounding radiance of light represented about the head or the whole figure of a sacred person, as Christ or a saint; a halo, nimbus, or aureole.
anticorona.
Verb (used without object)
to exult with triumph; rejoice proudly (usually fol. by in )
Obsolete . to boast.
Interjection
Also, glory be. Glory be to God (used to express surprise, elation, wonder, etc.). ?
Idioms
glory days or years, the time of greatest achievement, popularity, success
go to glory, to die. Also
- go to one's glory.
Antonyms
noun
- unimportance , unknown , ugliness , dishonor , ignominy , ingloriousness , obscurity , reproach , shame
verb
Synonyms
noun
- celebrity , dignity , distinction , eminence , exaltation , grandeur , greatness , honor , illustriousness , immortality , kudos , magnificence , majesty , nobility , praise , prestige , renown , reputation , splendor , sublimity , triumph , brightness , brilliance , effulgence , fineness , gorgeousness , luster , pageantry , pomp , preciousness , radiance , resplendence , richness , sumptuousness , eminency , fame , mark , notability , note , preeminence , prominence , prominency , grandiosity , grandness , brilliancy , resplendency , sparkle , apotheosis , arrogance , aureole , deification , exultation , glamorization , glorification , grandiloquence , halo , laurels , luminosity , nimbus , pride , repute , sanctification
verb
- crow , gloat , jubilate , pride oneself , relish , revel , take delight , triumph , apotheosize , boast , deify , exalt , exult , glamorize , glorify , halo , honor , idealize , kudos , laurels , romanticize , transfigure , vaunt
Xem thêm các từ khác
-
Glory hole
nautical ., glassmaking . an auxiliary furnace for reheating glass that has cooled during offhand blowing., mining . draw hole., the quarters on a ship... -
Gloss
a superficial luster or shine; glaze, a false or deceptively good appearance., also, glosser. a cosmetic that adds sheen or luster, esp. one for the lips.,... -
Gloss over
an explanation or translation, by means of a marginal or interlinear note, of a technical or unusual expression in a manuscript text., a series of verbal... -
Glossal
of or pertaining to the tongue. -
Glossarial
a list of terms in a special subject, field, or area of usage, with accompanying definitions., such a list at the back of a book, explaining or defining... -
Glossarist
a list of terms in a special subject, field, or area of usage, with accompanying definitions., such a list at the back of a book, explaining or defining... -
Glossary
a list of terms in a special subject, field, or area of usage, with accompanying definitions., such a list at the back of a book, explaining or defining... -
Glossiness
having a shiny or lustrous surface., having a false or deceptive appearance or air, esp. of experience or sophistication; specious., slick 1 ( def. 9 )... -
Glossitis
inflammation of the tongue. -
Glossy
having a shiny or lustrous surface., having a false or deceptive appearance or air, esp. of experience or sophistication; specious., slick 1 ( def. 9 )... -
Glottal
of or pertaining to the glottis., phonetics . articulated at the glottis., glottal stop. -
Glottic
pertaining to the glottis; glottal. -
Glottis
the opening at the upper part of the larynx, between the vocal cords. -
Glottological
linguistics. -
Glove
a covering for the hand made with a separate sheath for each finger and for the thumb., boxing glove., baseball glove., gauntlet 1 ., to cover with or... -
Glover
a person who makes or sells gloves. -
Glow
a light emitted by or as if by a substance heated to luminosity; incandescence., brightness of color., a sensation or state of bodily heat., a warm, ruddy... -
Glow lamp
a vacuum tube containing a gas that is ionized by the electrons, giving a visible glow. -
Glow worm
the wingless female or larva of the european beetle, lampyris noctiluca, which emits a sustained greenish light., any of various other beetle larvae or... -
Glower
to look or stare with sullen dislike, discontent, or anger., a look of sullen dislike, discontent, or anger., verb, verb, noun, grin , smile, glare , gloom...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.