- Từ điển Anh - Anh
Glue
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a hard, impure, protein gelatin, obtained by boiling skins, hoofs, and other animal substances in water, that when melted or diluted is a strong adhesive.
any of various solutions or preparations of this substance, used as an adhesive.
any of various other solutions or preparations that can be used as adhesives.
Verb (used with object)
to join or fasten with glue.
to cover or smear (something) with glue (sometimes fol. by up ).
to fix or attach firmly with or as if with glue; make adhere closely
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Glue pot
a double boiler in which glue is melted. -
Gluey
like glue; viscid; sticky., full of or smeared with glue., adjective, adhesive , gooey , gummy , tacky , glutinous , sticky , viscid , viscous -
Glum
sullenly or silently gloomy; dejected., adjective, blue , bummed out , dejected , depressed , dismal , dispirited , down , gloomy , low , melancholy ,... -
Glumaceous
glumelike; chaffy., consisting of or having glumes. -
Glume
one of the characteristic chafflike bracts of the inflorescence of grasses, sedges, etc., esp. one of the pair of bracts at the base of a spikelet. -
Glumness
sullenly or silently gloomy; dejected., noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness , downheartedness , dumps... -
Glut
to feed or fill to satiety; sate, to feed or fill to excess; cloy., to flood (the market) with a particular item or service so that the supply greatly... -
Gluten
the tough, viscid, nitrogenous substance remaining when the flour of wheat or other grain is washed to remove the starch., archaic . glue or a gluey substance. -
Glutinosity
of the nature of glue; gluey; viscid; sticky. -
Glutinous
of the nature of glue; gluey; viscid; sticky., adjective, mucilaginous , viscid , viscose -
Glutinousness
of the nature of glue; gluey; viscid; sticky., noun, viscidity -
Glutton
a person who eats and drinks excessively or voraciously., a person with a remarkably great desire or capacity for something, noun, a glutton for work ;... -
Gluttonize
to eat like a glutton., to feast gluttonously on. -
Gluttonous
tending to eat and drink excessively; voracious., greedy; insatiable., adjective, covetous , devouring , edacious , gorging , gourmandizing , greedy ,... -
Gluttony
excessive eating and drinking. -
Glycerine
glycerol. -
Glycerol
a colorless, odorless, syrupy, sweet liquid, c 3 h 8 o 3 , usually obtained by the saponification of natural fats and oils, used for sweetening and preserving... -
Glycine
a colorless, crystalline, sweet, water-soluble solid, h 2 nch 2 cooh, the simplest amino acid: used chiefly in organic synthesis and biochemical research.... -
Glycogen
a white, tasteless polysaccharide, (c 6 h 10 o 5 ) n , molecularly similar to starch, constituting the principal carbohydrate storage material in animals... -
Glycoprotein
any of a group of complex proteins, as mucin, containing a carbohydrate combined with a simple protein.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.