- Từ điển Anh - Anh
Glycerol
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a colorless, odorless, syrupy, sweet liquid, C 3 H 8 O 3 , usually obtained by the saponification of natural fats and oils
Xem thêm các từ khác
-
Glycine
a colorless, crystalline, sweet, water-soluble solid, h 2 nch 2 cooh, the simplest amino acid: used chiefly in organic synthesis and biochemical research.... -
Glycogen
a white, tasteless polysaccharide, (c 6 h 10 o 5 ) n , molecularly similar to starch, constituting the principal carbohydrate storage material in animals... -
Glycoprotein
any of a group of complex proteins, as mucin, containing a carbohydrate combined with a simple protein. -
Glycosuria
excretion of glucose in the urine, as in diabetes. -
Glyptic
of or pertaining to carving or engraving on gems or the like., the act or process of producing glyptic ornaments. -
Glyptics
( used with a singular verb ) glyptography ( def. 2 ) . -
Glyptograph
an engraved or carved design, as on a gem., an object, as a gem, having such a design. -
Glyptography
the description or study of engraved gems or other stones., also called glyptics. the art or process of engraving on gems or the like. -
Gnarl
a knotty protuberance on a tree; knot., to twist into a knotted or distorted form. -
Gnarled
(of trees) full of or covered with gnarls; bent; twisted., having a rugged, weather-beaten appearance, crabby; cantankerous., adjective, adjective, a gnarled... -
Gnarly
gnarled., slang . distasteful; distressing; offensive; gross, adjective, a comic noted for his gnarly humor ., boss * , finest , great , hairy * , keen... -
Gnash
to grind or strike (the teeth) together, esp. in rage or pain., to bite with grinding teeth., to gnash the teeth., an act of gnashing., verb, clamp , crush... -
Gnat
any of certain small flies, esp. the biting gnats or punkies of the family ceratopogonidae, the midges of the family chironomidae, and the black flies... -
Gnathic
of or pertaining to the jaw. -
Gnaw
to bite or chew on, esp. persistently., to wear away or remove by persistent biting or nibbling., to form or make by so doing, to waste or wear away; corrode;... -
Gnawed
to bite or chew on, esp. persistently., to wear away or remove by persistent biting or nibbling., to form or make by so doing, to waste or wear away; corrode;... -
Gnawer
to bite or chew on, esp. persistently., to wear away or remove by persistent biting or nibbling., to form or make by so doing, to waste or wear away; corrode;... -
Gnawing
the act of a person or thing that gnaws., usually, gnawings. persistent, dull pains; pangs, adjective, the gnawings of hunger ., acute , knifelike , lancinating... -
Gneiss
a metamorphic rock, generally made up of bands that differ in color and composition, some bands being rich in feldspar and quartz, others rich in hornblende... -
Gneissoid
resembling gneiss.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.