- Từ điển Anh - Anh
Goodly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -lier, -liest.
of good or substantial size, amount, etc.
of good or fine appearance.
Archaic . of a good quality
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Goodman
the master of a household; husband., ( initial capital letter ) a title of respect used for a man below the rank of gentleman, esp. a farmer or yeoman. -
Goodness
the state or quality of being good., moral excellence; virtue., kindly feeling; kindness; generosity., excellence of quality, the best part of anything;... -
Goods
morally excellent; virtuous; righteous; pious, satisfactory in quality, quantity, or degree, of high quality; excellent., right; proper; fit, well-behaved,... -
Goodwife
chiefly scot. the mistress of a household., ( initial capital letter ) archaic . a title of respect for a woman. -
Goodwill
friendly disposition; benevolence; kindness., cheerful acquiescence or consent., commerce . an intangible, salable asset arising from the reputation of... -
Goody
usually, goodies. something especially attractive or pleasing, esp. cake, cookies, or candy., something that causes delight or satisfaction, good (used... -
Goody-goody
a person who is self-righteously, affectedly, or cloyingly good., self-righteously or cloyingly good; affecting goodness., adjective, god-fearing , goody... -
Goody goody
a person who is self-righteously, affectedly, or cloyingly good., self-righteously or cloyingly good; affecting goodness. -
Gooey
like or covered with goo; sticky; viscid., informal . extremely sentimental or emotionally effusive., adjective, adjective, dry, adhesive , gluey , glutinous... -
Goof
to blunder; make an error, misjudgment, etc., to waste or kill time; evade work or responsibility (often fol. by off or around ), to spoil or make a mess... -
Goofy
ridiculous; silly; wacky; nutty, adjective, a goofy little hat ., crazy , daffy * , dippy , ditzy , dopey , dotty , empty-headed * , flaky * , foolish... -
Goon
informal . a hired hoodlum or thug., slang ., noun, a stupid, foolish, or awkward person., a roughneck., bozo , bruiser , dope , gorilla , hood * , hooligan... -
Goosander
a common merganser, mergus merganser, of eurasia and north america., any merganser. -
Goose
any of numerous wild or domesticated, web-footed swimming birds of the family anatidae, esp. of the genera anser and branta, most of which are larger and... -
Goose egg
the numeral zero, often used to indicate the failure of a team to score in a game or unit of a game, a lump raised by a blow, esp. on the head., a pitchers... -
Goose flesh
a rough condition of the skin, resembling that of a plucked goose, induced by cold or fear; horripilation. -
Goose grease
the melted fat of the goose, used in domestic medicine as an ointment. -
Goose neck
a curved object resembling the neck of a goose, often of flexible construction, as in the shaft of a gooseneck lamp., nautical . a curved piece at the... -
Goose skin
goose flesh. -
Gooseberry
the edible, acid, globular, sometimes spiny fruit of certain prickly shrubs belonging to the genus ribes, of the saxifrage family, esp. r. uva-crispa (or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.