Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Goods

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective

morally excellent; virtuous; righteous; pious
a good man.
satisfactory in quality, quantity, or degree
a good teacher; good health.
of high quality; excellent.
right; proper; fit
It is good that you are here. His credentials are good.
well-behaved
a good child.
kind, beneficent, or friendly
to do a good deed.
honorable or worthy; in good standing
a good name.
educated and refined
She has a good background.
financially sound or safe
His credit is good.
genuine; not counterfeit
a good quarter.
sound or valid
good judgment; good reasons.
reliable; dependable; responsible
good advice.
healthful; beneficial
Fresh fruit is good for you.
in excellent condition; healthy
good teeth.
not spoiled or tainted; edible; palatable
The meat was still good after three months in the freezer.
favorable; propitious
good news.
cheerful; optimistic; amiable
in good spirits.
free of distress or pain; comfortable
to feel good after surgery.
agreeable; pleasant
Have a good time.
attractive; handsome
She has a good figure.
(of the complexion) smooth; free from blemish.
close or intimate; warm
She's a good friend of mine.
sufficient or ample
a good supply.
advantageous; satisfactory for the purpose
a good day for fishing.
competent or skillful; clever
a good manager; good at arithmetic.
skillfully or expertly done
a really good job; a good play.
conforming to rules of grammar, usage, etc.; correct
good English.
socially proper
good manners.
remaining available to one
Don't throw good money after bad.
comparatively new or of relatively fine quality
Don't play in the mud in your good clothes.
best or most dressy
He wore his good suit to the office today.
full
a good day's journey away.
fairly large or great
a good amount.
free from precipitation or cloudiness
good weather.
Medicine/Medical . (of a patient's condition) having stable and normal vital signs, being conscious and comfortable, and having excellent appetite, mobility, etc.
fertile; rich
good soil.
loyal
a good Democrat.
(of a return or service in tennis, squash, handball, etc.) landing within the limits of a court or section of a court.
Horse Racing . (of the surface of a track) drying after a rain so as to be still slightly sticky
This horse runs best on a good track.
(of meat, esp. beef) noting or pertaining to the specific grade below choice, containing more lean muscle and less edible fat than prime or choice.
favorably regarded (used as an epithet for a ship, town, etc.)
the good ship Syrena.

Noun

profit or advantage; worth; benefit
What good will that do? We shall work for the common good.
excellence or merit; kindness
to do good.
moral righteousness; virtue
to be a power for good.
(esp. in the grading of U.S. beef) an official grade below that of choice.
goods,
possessions, esp. movable effects or personal property.
articles of trade; wares; merchandise
canned goods.
Informal . what has been promised or is expected
to deliver the goods.
Informal . the genuine article.
Informal . evidence of guilt, as stolen articles
to catch someone with the goods.
cloth or textile material
top-quality linen goods.
Chiefly British . merchandise sent by land, rather than by water or air.
the good,
the ideal of goodness or morality.
good things or persons collectively.

Interjection

(used as an expression of approval or satisfaction)
Good! Now we can all go home.

Adverb

Informal . well. ?

Idioms

as good as. as 1 ( def. 22 ) .
come to no good
to end in failure or as a failure
Her jealous relatives said that she would come to no good.
for good
finally and permanently; forever
to leave the country for good. Also, for good and all.
good and
Informal . very; completely; exceedingly
This soup is good and hot.
good for
certain to repay (money owed) because of integrity, financial stability, etc.
the equivalent in value of
Two thousand stamps are good for one coffeepot.
able to survive or continue functioning for (the length of time or the distance indicated)
These tires are good for another 10,000 miles.
valid or in effect for (the length of time indicated)
a license good for one year.
(used as an expression of approval)
Good for you!
good full, Nautical . (of a sail or sails) well filled
esp. when sailing close to the wind; clean full; rap full.
make good
to make recompense for; repay.
to implement an agreement; fulfill.
to be successful.
to substantiate; verify.
to carry out; accomplish; execute
The convicts made good their getaway.
no good
without value or merit; worthless; contemptible
The check was no good.
to the good
generally advantageous
That's all to the good, but what do I get out of it?
richer in profit or gain
When he withdrew from the partnership, he was several thousand dollars to the good.

Synonyms

noun
appurtenances , belongings , chattels , effects , encumbrances , equipment , furnishings , furniture , gear , impedimenta , movables , paraphernalia , property , stuff , things , trappings , bolt , cargo , commodities , fabric , freight , line , load , materials , seconds , stock , textile , vendibles , wares

Xem thêm các từ khác

  • Goodwife

    chiefly scot. the mistress of a household., ( initial capital letter ) archaic . a title of respect for a woman.
  • Goodwill

    friendly disposition; benevolence; kindness., cheerful acquiescence or consent., commerce . an intangible, salable asset arising from the reputation of...
  • Goody

    usually, goodies. something especially attractive or pleasing, esp. cake, cookies, or candy., something that causes delight or satisfaction, good (used...
  • Goody-goody

    a person who is self-righteously, affectedly, or cloyingly good., self-righteously or cloyingly good; affecting goodness., adjective, god-fearing , goody...
  • Goody goody

    a person who is self-righteously, affectedly, or cloyingly good., self-righteously or cloyingly good; affecting goodness.
  • Gooey

    like or covered with goo; sticky; viscid., informal . extremely sentimental or emotionally effusive., adjective, adjective, dry, adhesive , gluey , glutinous...
  • Goof

    to blunder; make an error, misjudgment, etc., to waste or kill time; evade work or responsibility (often fol. by off or around ), to spoil or make a mess...
  • Goofy

    ridiculous; silly; wacky; nutty, adjective, a goofy little hat ., crazy , daffy * , dippy , ditzy , dopey , dotty , empty-headed * , flaky * , foolish...
  • Goon

    informal . a hired hoodlum or thug., slang ., noun, a stupid, foolish, or awkward person., a roughneck., bozo , bruiser , dope , gorilla , hood * , hooligan...
  • Goosander

    a common merganser, mergus merganser, of eurasia and north america., any merganser.
  • Goose

    any of numerous wild or domesticated, web-footed swimming birds of the family anatidae, esp. of the genera anser and branta, most of which are larger and...
  • Goose egg

    the numeral zero, often used to indicate the failure of a team to score in a game or unit of a game, a lump raised by a blow, esp. on the head., a pitchers...
  • Goose flesh

    a rough condition of the skin, resembling that of a plucked goose, induced by cold or fear; horripilation.
  • Goose grease

    the melted fat of the goose, used in domestic medicine as an ointment.
  • Goose neck

    a curved object resembling the neck of a goose, often of flexible construction, as in the shaft of a gooseneck lamp., nautical . a curved piece at the...
  • Goose skin

    goose flesh.
  • Gooseberry

    the edible, acid, globular, sometimes spiny fruit of certain prickly shrubs belonging to the genus ribes, of the saxifrage family, esp. r. uva-crispa (or...
  • Goosey

    like a goose; foolish or giddy., informal ., ticklish; reacting very quickly to touch., nervous; jumpy; uneasy.
  • Gop

    the younger of two major political parties in the united states; gop is an acronym for grand old party[syn: republican party ]
  • Gopher

    any of several ground squirrels of the genus citellus, of the prairie regions of north america., pocket gopher., gopher tortoise., gopher snake., ( initial...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top