- Từ điển Anh - Anh
Gossamer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a fine, filmy cobweb seen on grass or bushes or floating in the air in calm weather, esp. in autumn.
a thread or a web of this substance.
an extremely delicate variety of gauze, used esp. for veils.
any thin, light fabric.
something extremely light, flimsy, or delicate.
a thin, waterproof outer garment, esp. for women.
Adjective
Also, gossamery
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Gossamery
a fine, filmy cobweb seen on grass or bushes or floating in the air in calm weather, esp. in autumn., a thread or a web of this substance., an extremely... -
Gossip
idle talk or rumor, esp. about the personal or private affairs of others, light, familiar talk or writing., also, gossiper, gossipper. a person given to... -
Gossiper
idle talk or rumor, esp. about the personal or private affairs of others, light, familiar talk or writing., also, gossiper, gossipper. a person given to... -
Gossipmonger
a person especially fond of or addicted to gossiping., noun, blab , gossiper , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller... -
Gossipry
idle talk; gossip. --mrs. browning., noun, hearsay , report , rumor , talebearing , tattle , tittle-tattle , word -
Gossipy
given to or fond of gossip, full of gossip, adjective, a gossipy neighbor ., a gossipy tabloid ., blabby , talebearing , taletelling -
Gossoon
a boy; lad. -
Got
a pt. and pp. of get., informal . must; have got (fol. by an infinitive). -
Goth
one of a teutonic people who in the 3rd to 5th centuries invaded and settled in parts of the roman empire., a person of no refinement; barbarian. -
Gothic
( usually initial capital letter ) noting or pertaining to a style of architecture, originating in france in the middle of the 12th century and existing... -
Gothicism
conformity or devotion to the gothic style in the arts., the principles and techniques of the gothic style., ( sometimes lowercase ) barbarism; crudeness. -
Gotten
a pp. of get. -
Gouache
a technique of painting with opaque watercolors prepared with gum., an opaque color used in painting a gouache., a work painted using gouache. -
Gouge
a chisel having a partly cylindrical blade with the bevel on either the concave or the convex side., an act of gouging., a groove or hole made by gouging.,... -
Goulash
also called hungarian goulash. a stew of beef or veal and vegetables, with paprika and other seasoning., a heterogeneous mixture; hodgepodge; jumble.,... -
Gourd
the hard-shelled fruit of any of various plants, esp. those of lagenaria siceraria (white-flowered gourd or bottle gourd), whose dried shell is used for... -
Gourmand
a person who is fond of good eating, often indiscriminatingly and to excess., a gourmet; epicure., noun, gourmet , glutton , connoisseur , gastronomist... -
Gourmet
a connoisseur of fine food and drink; epicure., of or characteristic of a gourmet, esp. in involving or purporting to involve high-quality or exotic ingredients... -
Gout
an acute, recurrent disease characterized by painful inflammation of the joints, chiefly those in the feet and hands, and esp. in the great toe, and by... -
Goutiness
pertaining to or of the nature of gout., causing gout., diseased with or subject to gout., swollen as if from gout.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.