- Từ điển Anh - Anh
Gourd
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the hard-shelled fruit of any of various plants, esp. those of Lagenaria siceraria (white-flowered gourd or bottle gourd), whose dried shell is used for bowls and other utensils, and Cucurbita pepo (yellow-flowered gourd), used ornamentally. Compare gourd family .
a plant bearing such a fruit.
a dried and excavated gourd shell used as a bottle, dipper, flask, etc.
a gourd-shaped, small-necked bottle or flask. ?
Idiom
out of or off one's gourd
- Slang . out of one's mind; crazy.
Xem thêm các từ khác
-
Gourmand
a person who is fond of good eating, often indiscriminatingly and to excess., a gourmet; epicure., noun, gourmet , glutton , connoisseur , gastronomist... -
Gourmet
a connoisseur of fine food and drink; epicure., of or characteristic of a gourmet, esp. in involving or purporting to involve high-quality or exotic ingredients... -
Gout
an acute, recurrent disease characterized by painful inflammation of the joints, chiefly those in the feet and hands, and esp. in the great toe, and by... -
Goutiness
pertaining to or of the nature of gout., causing gout., diseased with or subject to gout., swollen as if from gout. -
Gouty
pertaining to or of the nature of gout., causing gout., diseased with or subject to gout., swollen as if from gout. -
Govern
to rule over by right of authority, to exercise a directing or restraining influence over; guide, to hold in check; control, to serve as or constitute... -
Governability
to rule over by right of authority, to exercise a directing or restraining influence over; guide, to hold in check; control, to serve as or constitute... -
Governable
to rule over by right of authority, to exercise a directing or restraining influence over; guide, to hold in check; control, to serve as or constitute... -
Governance
government; exercise of authority; control., a method or system of government or management., noun, administration , control , direction , rule , regime -
Governed
the body of people who are citizens of a particular government; "governments derive their just powers from the consent of the governed"--declaration of... -
Governess
a woman who is employed to take charge of a child's upbringing, education, etc., archaic . a woman who is a ruler or governor., noun, nanny , tutoress... -
Governing
responsible for making and enforcing rules and laws; "governing bodies", the act of governing; exercising authority; "regulations for the governing of... -
Government
the political direction and control exercised over the actions of the members, citizens, or inhabitants of communities, societies, and states; direction... -
Government-issue
( often initial capital letter ) issued or supplied by the government or one of its agencies. -
Government issue
( often initial capital letter ) issued or supplied by the government or one of its agencies. -
Governmental
the political direction and control exercised over the actions of the members, citizens, or inhabitants of communities, societies, and states; direction... -
Governor
the executive head of a state in the u.s., a person charged with the direction or control of an institution, society, etc., also called governor general.... -
Governor-general
a governor who is chief over subordinate or deputy governors., governor ( def. 3 ) . -
Governor general
a governor who is chief over subordinate or deputy governors., governor ( def. 3 ) . -
Gown
a woman's dress or robe, esp. one that is full-length., nightgown., dressing gown., evening gown., a loose, flowing outer garment in any of various forms,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.