- Từ điển Anh - Anh
Government national mortgage association
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
GOVERNMENT NATIONAL MORTGAGE ASSOCIATION (GNMA) is a corporation owned by the U.S. Government within the Department of Housing and Urban Development with the authority to fully guarantee the timely payment of principal and interest on securities collateralized by FHA-insured or VA-guaranteed mortgages. GNMA is commonly called "Ginnie Mae:' GNMA I securities are single-issuer pools. GNMA II securities are collateralized by multiple-issuer pools or custom pools (one issuer but different interest rates that may vary within one percentage point). Multiple-issuer pools are known as "Jumbos:' Standard GNMAs have a stated maturity of 30 years.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Government provision of deposit insurance
, government provision of deposit insurance affects banks' demands for deposits and households' (and others') supply of deposits to banks. the banking... -
Governmental accounting standards board
, governmental accounting standards board (gasb) is a nonprofit organization responsible for establishing and improving accounting and financial reporting... -
Gpm
, gpm see graduated payment mortgage . -
Grace period
, grace period is the period of time between your statement date and the due date, i.e. it is the time period stipulated in most loan contracts and insurance... -
Graduated payment mortgage
, graduated payment mortgage (gpm) ia a mortgage that features negative amortization in which early payments are insufficient to pay the interest... -
Graduated tax
, graduated tax see progressive tax . -
Grandfathered investments
, grandfathered investments are municipal bonds and equities acquired on or before august 7,1986, the effective date of changes in tax rates... -
Gray market
, gray market is the unofficial trading of securities before their formal public issue. -
Green shoe option
, green shoe option is a clause contained in the underwriting agreement of an initial public offering (ipo). the green shoe option, which is also often... -
Greenmail
, greenmail, in the u.s., payment by a takeover target to a potential bidder, usually to buy back acquired shares at a premium - in return for the predator... -
Gross contribution
, gross contribution is the starting amount prior to any relevant deductions have been made to the gross amount, e.g., gross contribution to margin. -
Gross debt
, gross debt, generally, is the sum total of an entities debt obligations. in corporate finance, it is usually comprised of debt financing, irrespective... -
Gross domestic product
, gross domestic product (gdp) is the value of all the goods and services produced by workers and capital located within a country (or region), such as... -
Gross income
, gross income see gross profit . -
Gross margin
, gross margin is the ratio of gross profit to sales revenue. (sometimes used as a synonym for gross profit). for a manufacturer, gross margin is a measure... -
Gross national product
, gross national product (gnp) is the total dollar value of all final goods and services produced for consumption in society during a particular time period.... -
Gross negligence
, gross negligence is any action or an omission in reckless disregard of the consequences to the safety or property of another. sometimes referred to as... -
Gross pay
, gross pay is employee salary prior to the application of taxes and other deductions. -
Gross profit
, gross profit is net sales minus cost of sales. -
Gross profit margin analysis
, gross profit margin analysis indicates what the companys pricing policy is and what the true mark-up margins are. calculated by: revenue - cost of goods...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.