- Từ điển Anh - Anh
Gracefully
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
characterized by elegance or beauty of form, manner, movement, or speech; elegant
Antonyms
adverb
Synonyms
adverb
- graciously , agilely , harmoniously , daintily , nimbly , elegantly , trimly , symmetrically , beautifully , felicitously , delicately , tastefully , artistically , easily , dexterously , smoothly , skillfully , adroitly , handsomely , rhythmically , exquisitely , neatly , sprucely , delightfully , charmingly , fitly , pleasingly
Xem thêm các từ khác
-
Gracefulness
characterized by elegance or beauty of form, manner, movement, or speech; elegant, a graceful dancer ; a graceful reply . -
Graceless
lacking grace, pleasing elegance, or charm., without any sense of right or propriety., adjective, adjective, beautiful , charming , dexterous , elegant... -
Gracelessly
lacking grace, pleasing elegance, or charm., without any sense of right or propriety. -
Gracile
gracefully slender., slender; thin. -
Gracility
gracefully slender., slender; thin. -
Gracious
pleasantly kind, benevolent, and courteous., characterized by good taste, comfort, ease, or luxury, indulgent or beneficent in a pleasantly condescending... -
Graciousness
pleasantly kind, benevolent, and courteous., characterized by good taste, comfort, ease, or luxury, indulgent or beneficent in a pleasantly condescending... -
Grad
a graduate. -
Gradate
to pass by gradual or imperceptible degrees, as one color into another., to cause to gradate., to arrange in grades. -
Gradation
any process or change taking place through a series of stages, by degrees, or in a gradual manner., a stage, degree, or grade in such a series., the passing... -
Gradational
any process or change taking place through a series of stages, by degrees, or in a gradual manner., a stage, degree, or grade in such a series., the passing... -
Grade
a degree or step in a scale, as of rank, advancement, quality, value, or intensity, a class of persons or things of the same relative rank, quality, etc.,... -
Grade crossing
an intersection of a railroad track and another track, a road, etc., at the same level. -
Grade school
an elementary school that has its pupils grouped or classified into grades., noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school ,... -
Gradient
the degree of inclination, or the rate of ascent or descent, in a highway, railroad, etc., an inclined surface; grade; ramp., physics ., mathematics .... -
Gradin
one of a series of steps or seats raised one above another., ecclesiastical . a shelf or one of a series of shelves behind and above an altar. -
Gradine
one of a series of steps or seats raised one above another., ecclesiastical . a shelf or one of a series of shelves behind and above an altar. -
Gradual
taking place, changing, moving, etc., by small degrees or little by little, rising or descending at an even, moderate inclination, ecclesiastical . ( often... -
Graduate
a person who has received a degree or diploma on completing a course of study, as in a university, college, or school., a student who holds the bachelor's... -
Graduation
an act of graduating; the state of being graduated., the ceremony of conferring degrees or diplomas, as at a college or school., arrangement in degrees,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.