- Từ điển Anh - Anh
Grade
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a degree or step in a scale, as of rank, advancement, quality, value, or intensity
a class of persons or things of the same relative rank, quality, etc.
a step or stage in a course or process.
a single division of a school classified according to the age or progress of the pupils. In the U.S., public schools are commonly divided into twelve grades below college.
the pupils in such a division.
grades, elementary school (usually prec. by the )
a letter, number, or other symbol indicating the relative quality of a student's work in a course, examination, or special assignment; mark.
a classification or standard of food based on quality, size, etc.
inclination with the horizontal of a road, railroad, etc., usually expressed by stating the vertical rise or fall as a percentage of the horizontal distance; slope.
Building Trades . Also called grade line. the level at which the ground intersects the foundation of a building.
an animal resulting from a cross between a parent of ordinary stock and one of a pure breed.
Mathematics . grad 2 .
Verb (used with object)
to arrange in a series of grades; class; sort
to determine the grade of.
to assign a grade to (a student's work); mark
to cause to pass by degrees, as from one color or shade to another.
to reduce to a level or to practicable degrees of inclination
to cross (an ordinary or low-grade animal) with an animal of a pure or superior breed.
Verb (used without object)
to incline; slant or slope
to be of a particular grade or quality.
to pass by degrees from one color or shade to another; blend
Verb phrase
grade up, to improve (a herd, flock, etc.) by breeding with purebreds. ?
Idioms
at grade
- on the same level
- A railroad crosses a highway at grade.
- (of a stream bed) so adjusted to conditions of slope and the volume and speed of water that no gain or loss of sediment takes place.
make the grade
up to grade
Synonyms
noun
- brand , caliber , category , class , classification , condition , degree , division , echelon , estate , form , gradation , group , grouping , league , level , mark , notch , order , pigeonhole * , place , position , quality , rung * , size , stage , standard , station , tier , acclivity , ascent , bank , cant , climb , declivity , descent , downgrade , elevation , embankment , gradient , height , hill , inclination , inclined plane , lean , leaning , obliquity , pitch , plane , ramp , rise , slant , tangent , tilt , upgrade , peg , point , rung , step , bracket , rank , heel , incline , list , rake , slope , tip , cline , continuum , curve , hierarchy , standing
verb
Xem thêm các từ khác
-
Grade crossing
an intersection of a railroad track and another track, a road, etc., at the same level. -
Grade school
an elementary school that has its pupils grouped or classified into grades., noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school ,... -
Gradient
the degree of inclination, or the rate of ascent or descent, in a highway, railroad, etc., an inclined surface; grade; ramp., physics ., mathematics .... -
Gradin
one of a series of steps or seats raised one above another., ecclesiastical . a shelf or one of a series of shelves behind and above an altar. -
Gradine
one of a series of steps or seats raised one above another., ecclesiastical . a shelf or one of a series of shelves behind and above an altar. -
Gradual
taking place, changing, moving, etc., by small degrees or little by little, rising or descending at an even, moderate inclination, ecclesiastical . ( often... -
Graduate
a person who has received a degree or diploma on completing a course of study, as in a university, college, or school., a student who holds the bachelor's... -
Graduation
an act of graduating; the state of being graduated., the ceremony of conferring degrees or diplomas, as at a college or school., arrangement in degrees,... -
Graduator
a person who has received a degree or diploma on completing a course of study, as in a university, college, or school., a student who holds the bachelor's... -
Graffiti
pl. of graffito., ( used with a plural verb ) markings, as initials, slogans, or drawings, written, spray-painted, or sketched on a sidewalk, wall of a... -
Graffito
archaeology . an ancient drawing or writing scratched on a wall or other surface., a single example of graffiti. -
Graft
horticulture ., surgery . a portion of living tissue surgically transplanted from one part of an individual to another, or from one individual to another,... -
Graftage
the art or practice of inserting a part of one plant into another plant in such a way that the two will unite and continue their growth. -
Grafter
horticulture ., surgery . a portion of living tissue surgically transplanted from one part of an individual to another, or from one individual to another,... -
Grail
( usually initial capital letter ) also called holy grail. a cup or chalice that in medieval legend was associated with unusual powers, esp. the regeneration... -
Grain
a small, hard seed, esp. the seed of a food plant such as wheat, corn, rye, oats, rice, or millet., the gathered seed of food plants, esp. of cereal plants.,... -
Grain elevator
elevator ( def. 4 ) . -
Grainer
a small, hard seed, esp. the seed of a food plant such as wheat, corn, rye, oats, rice, or millet., the gathered seed of food plants, esp. of cereal plants.,... -
Grains
an iron instrument with barbed prongs, for spearing or harpooning fish. -
Grainy
resembling grain; granular., full of grains or grain., having a natural or simulated grain, as wood, wallpaper, etc., photography . (of a negative or positive)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.