- Từ điển Anh - Anh
Gradate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to pass by gradual or imperceptible degrees, as one color into another.
Verb (used with object)
to cause to gradate.
to arrange in grades.
Xem thêm các từ khác
-
Gradation
any process or change taking place through a series of stages, by degrees, or in a gradual manner., a stage, degree, or grade in such a series., the passing... -
Gradational
any process or change taking place through a series of stages, by degrees, or in a gradual manner., a stage, degree, or grade in such a series., the passing... -
Grade
a degree or step in a scale, as of rank, advancement, quality, value, or intensity, a class of persons or things of the same relative rank, quality, etc.,... -
Grade crossing
an intersection of a railroad track and another track, a road, etc., at the same level. -
Grade school
an elementary school that has its pupils grouped or classified into grades., noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school ,... -
Gradient
the degree of inclination, or the rate of ascent or descent, in a highway, railroad, etc., an inclined surface; grade; ramp., physics ., mathematics .... -
Gradin
one of a series of steps or seats raised one above another., ecclesiastical . a shelf or one of a series of shelves behind and above an altar. -
Gradine
one of a series of steps or seats raised one above another., ecclesiastical . a shelf or one of a series of shelves behind and above an altar. -
Gradual
taking place, changing, moving, etc., by small degrees or little by little, rising or descending at an even, moderate inclination, ecclesiastical . ( often... -
Graduate
a person who has received a degree or diploma on completing a course of study, as in a university, college, or school., a student who holds the bachelor's... -
Graduation
an act of graduating; the state of being graduated., the ceremony of conferring degrees or diplomas, as at a college or school., arrangement in degrees,... -
Graduator
a person who has received a degree or diploma on completing a course of study, as in a university, college, or school., a student who holds the bachelor's... -
Graffiti
pl. of graffito., ( used with a plural verb ) markings, as initials, slogans, or drawings, written, spray-painted, or sketched on a sidewalk, wall of a... -
Graffito
archaeology . an ancient drawing or writing scratched on a wall or other surface., a single example of graffiti. -
Graft
horticulture ., surgery . a portion of living tissue surgically transplanted from one part of an individual to another, or from one individual to another,... -
Graftage
the art or practice of inserting a part of one plant into another plant in such a way that the two will unite and continue their growth. -
Grafter
horticulture ., surgery . a portion of living tissue surgically transplanted from one part of an individual to another, or from one individual to another,... -
Grail
( usually initial capital letter ) also called holy grail. a cup or chalice that in medieval legend was associated with unusual powers, esp. the regeneration... -
Grain
a small, hard seed, esp. the seed of a food plant such as wheat, corn, rye, oats, rice, or millet., the gathered seed of food plants, esp. of cereal plants.,... -
Grain elevator
elevator ( def. 4 ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.