- Từ điển Anh - Anh
Grain
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a small, hard seed, esp. the seed of a food plant such as wheat, corn, rye, oats, rice, or millet.
the gathered seed of food plants, esp. of cereal plants.
such plants collectively.
any small, hard particle, as of sand, gold, pepper, or gunpowder.
the smallest unit of weight in most systems, originally determined by the weight of a plump grain of wheat. In the U.S. and British systems, as in avoirdupois, troy, and apothecaries' weights, the grain is identical. In an avoirdupois ounce there are 437.5 grains; in the troy and apothecaries' ounces there are 480 grains (one grain equals 0.0648 gram).
the smallest possible amount of anything
the arrangement or direction of fibers in wood, or the pattern resulting from this.
the direction in which the fibers of a piece of dressed wood, as a board, rise to the surface
the side of leather from which the hair has been removed.
a stamped pattern that imitates the natural grain of leather
Textiles .
- the fibers or yarn in a piece of fabric as differentiated from the fabric itself.
- the direction of threads in a woven fabric in relation to the selvage.
the lamination or cleavage of stone, coal, etc.
Metallurgy . any of the individual crystalline particles forming a metal.
Jewelry . a unit of weight equal to 50 milligrams or 1 / 4 carat, used for pearls and sometimes for diamonds.
the size of constituent particles of any substance; texture
a granular texture or appearance
a state of crystallization
temper or natural character
Rocketry . a unit of solid propellant.
Obsolete . color or hue.
Verb (used with object)
to form into grains; granulate.
to give a granular appearance to.
to paint in imitation of the grain of wood, stone, etc.
to feed grain to (an animal).
Tanning .
- to remove the hair from (skins).
- to soften and raise the grain of (leather). ?
Idioms
against the or one's grain, in opposition to one's temper, inclination
with a grain of salt. salt 1 ( def. 23 ) .
Synonyms
noun
- atom , bit , cereal , corn , crumb , drop , fragment , granule , grist , iota , jot , kernel , mite , modicum , molecule , morsel , mote , ounce , particle , pellet , scintilla , scrap , scruple , smidgen , spark , speck , tittle , trace , whit , character , current , direction , fiber , make-up , nap , pattern , staple , striation , surface , tendency , tissue , tooth , warp and woof , weave , weft , dab , dash , dot , dram , minim , ort , shred , trifle , cereals (edible grains) , grits , groats , seed
Xem thêm các từ khác
-
Grain elevator
elevator ( def. 4 ) . -
Grainer
a small, hard seed, esp. the seed of a food plant such as wheat, corn, rye, oats, rice, or millet., the gathered seed of food plants, esp. of cereal plants.,... -
Grains
an iron instrument with barbed prongs, for spearing or harpooning fish. -
Grainy
resembling grain; granular., full of grains or grain., having a natural or simulated grain, as wood, wallpaper, etc., photography . (of a negative or positive)... -
Gram
a metric unit of mass or weight equal to 15.432 grains; one thousandth of a kilogram. abbreviation, g -
Gram-negative
(of bacteria) not retaining the violet dye when stained by gram's method. -
Gram-positive
(of bacteria) retaining the violet dye when stained by gram's method. -
Gram molecule
that quantity of a substance whose weight in grams is numerically equal to the molecular weight of the substance. -
Grama
any grass of the genus bouteloua, of south america and western north america, as b. gracilis (blue grama). -
Gramineous
grasslike., belonging to the gramineae family of plants. -
Graminivorous
feeding or subsisting on grass, a graminivorous bird . -
Gramma
any grass of the genus bouteloua, of south america and western north america, as b. gracilis (blue grama). -
Grammalogue
a word symbolized by a sign or letter. -
Grammar
the study of the way the sentences of a language are constructed; morphology and syntax., these features or constructions themselves, an account of these... -
Grammar school
an elementary school., british . a secondary school corresponding to a u.s. high school., (formerly) a secondary school in which latin and greek are among... -
Grammarian
a specialist or expert in grammar., a person who claims to establish or is reputed to have established standards of usage in a language., noun, philologist... -
Grammatical
of or pertaining to grammar, conforming to standard usage, adjective, adjective, grammatical analysis ., grammatical speech ., solecistic , ungrammatical,... -
Gramme
gram 1 ., a metric unit of weight equal to one thousandth of a kilogram[syn: gram ] -
Grampus
a cetacean, grampus griseus, of the dolphin family, widely distributed in northern seas., any of various related cetaceans, as the killer whale, orcinus... -
Granadilla
the edible fruit of any of several species of passionflower, esp. passiflora edulis (purple granadilla) or p. quadrangularis (giant granadilla)., any of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.