- Từ điển Anh - Anh
Grandmotherly
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Grandness
impressive in size, appearance, or general effect, stately, majestic, or dignified, highly ambitious or idealistic, magnificent or splendid, noble or revered,... -
Grandpa
grandfather. -
Grandson
a son of one's son or daughter. -
Grange
a farm, with its farmhouse and nearby buildings., chiefly british . a country house with its various farm buildings, usually constituting the dwelling... -
Granger
northwestern u.s. a farmer., ( initial capital letter ) a member of the granger movement. -
Granite
a coarse-grained igneous rock composed chiefly of orthoclase and albite feldspars and of quartz, usually with lesser amounts of one or more other minerals,... -
Granitic
a coarse-grained igneous rock composed chiefly of orthoclase and albite feldspars and of quartz, usually with lesser amounts of one or more other minerals,... -
Granitoid
resembling or having the texture of granite. -
Granivorous
(of an animal, esp. a bird) eating grain and seeds., =====feeding on grain and seeds. -
Grannie
informal . a grandmother., an elderly woman., a fussy person., chiefly midland and southern u.s. a nurse or midwife., granny knot., of, pertaining to,... -
Granny
informal . a grandmother., an elderly woman., a fussy person., chiefly midland and southern u.s. a nurse or midwife., granny knot., of, pertaining to,... -
Grant
to bestow or confer, esp. by a formal act, to give or accord, to agree or accede to, to admit or concede; accept for the sake of argument, to transfer... -
Grant-in-aid
a subsidy furnished by a central government to a local one to help finance a public project, as the construction of a highway or school., a financial subsidy... -
Grantable
to bestow or confer, esp. by a formal act, to give or accord, to agree or accede to, to admit or concede; accept for the sake of argument, to transfer... -
Grantee
the receiver of a grant. -
Grantor
a person or organization that makes a grant. -
Granular
of the nature of granules; grainy., composed of or bearing granules or grains., showing a granulated structure., adjective, grainy , gritty , rough -
Granularity
of the nature of granules; grainy., composed of or bearing granules or grains., showing a granulated structure. -
Granulate
to form into granules or grains., to raise in granules; make rough on the surface., to become granular or grainy., pathology . to form granulation tissue.,... -
Granulation
the act or process of granulating., a granulated condition., any of the grains of a granulated surface., pathology ., astronomy . one of the small, short-lived...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.