- Từ điển Anh - Anh
Grant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to bestow or confer, esp. by a formal act
to give or accord
- to grant permission.
to agree or accede to
to admit or concede; accept for the sake of argument
to transfer or convey, esp. by deed or writing
Noun
something granted, as a privilege or right, a sum of money, or a tract of land
the act of granting.
Law . a transfer of property.
a geographical unit in Vermont, Maine, and New Hampshire, originally a grant of land to a person or group of people. ?
Idiom
take for granted
- to accept without question or objection; assume
- Your loyalty to the cause is taken for granted.
- to use, accept, or treat in a careless or indifferent manner
- A marriage can be headed for trouble if either spouse begins to take the other for granted.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- admission , allocation , allotment , alms , appropriation , assistance , award , benefaction , bequest , boon , bounty , charity , concession , contribution , dole , donation , endowment , fellowship , gratuity , handout , lump , present , privilege , reward , scholarship , stipend , subsidy , accordance , bestowal , bestowment , conference , conferral , presentation , subvention , alienation , assignment , conveyance , transfer , transferal , cession , gift
verb
- accede , accept , accord , acknowledge , acquiesce , admit , agree to , allocate , allot , assign , assume , avow , award , bestow , bless , cede , come across , come around , come through , concede , confer , consent to , convey , donate , drop , gift with , give , give in , give out , give the nod , give thumbs-up , go along with , impart , invest , own , own up , permit , present , profess , relinquish , shake on , sign off on , sign on * , stake , suppose , surrender , transfer , transmit , vouchsafe , yield , deed , make over , sign over , confess , allow , cary , code , comply , deign
Xem thêm các từ khác
-
Grant-in-aid
a subsidy furnished by a central government to a local one to help finance a public project, as the construction of a highway or school., a financial subsidy... -
Grantable
to bestow or confer, esp. by a formal act, to give or accord, to agree or accede to, to admit or concede; accept for the sake of argument, to transfer... -
Grantee
the receiver of a grant. -
Grantor
a person or organization that makes a grant. -
Granular
of the nature of granules; grainy., composed of or bearing granules or grains., showing a granulated structure., adjective, grainy , gritty , rough -
Granularity
of the nature of granules; grainy., composed of or bearing granules or grains., showing a granulated structure. -
Granulate
to form into granules or grains., to raise in granules; make rough on the surface., to become granular or grainy., pathology . to form granulation tissue.,... -
Granulation
the act or process of granulating., a granulated condition., any of the grains of a granulated surface., pathology ., astronomy . one of the small, short-lived... -
Granule
a little grain., a small particle; pellet., a corpuscle; sporule. -
Grape
the edible, pulpy, smooth-skinned berry or fruit that grows in clusters on vines of the genus vitis, and from which wine is made., any vine bearing this... -
Grape shot
a cluster of small cast-iron balls formerly used as a charge for a cannon. -
Grape stone
the seed of a grape. -
Grape sugar
dextrose. -
Grapery
a building where grapes are grown., a vineyard. -
Graph
a diagram representing a system of connections or interrelations among two or more things by a number of distinctive dots, lines, bars, etc., mathematics... -
Graphic
giving a clear and effective picture; vivid, pertaining to the use of diagrams, graphs, mathematical curves, or the like; diagrammatic., of, pertaining... -
Graphical
giving a clear and effective picture; vivid, pertaining to the use of diagrams, graphs, mathematical curves, or the like; diagrammatic., of, pertaining... -
Graphically
giving a clear and effective picture; vivid, pertaining to the use of diagrams, graphs, mathematical curves, or the like; diagrammatic., of, pertaining... -
Graphite
a very common mineral, soft native carbon, occurring in black to dark-gray foliated masses, with metallic luster and greasy feel, used for pencil leads... -
Graphitic
a very common mineral, soft native carbon, occurring in black to dark-gray foliated masses, with metallic luster and greasy feel, used for pencil leads...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.