- Từ điển Anh - Anh
Graphically
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective Also, graphical.
giving a clear and effective picture; vivid
pertaining to the use of diagrams, graphs, mathematical curves, or the like; diagrammatic.
of, pertaining to, or expressed by writing
written, inscribed, or drawn.
depicted in a realistic or vivid manner
containing graphic descriptions
Geology . (of a rock) having a texture formed by the intergrowth of certain minerals so as to resemble written characters.
Mathematics . pertaining to the determination of values, solution of problems, etc., by direct measurement on diagrams instead of by ordinary calculations.
of or pertaining to the graphic arts.
Noun
a product of the graphic arts, as a drawing or print.
a computer-generated image.
Xem thêm các từ khác
-
Graphite
a very common mineral, soft native carbon, occurring in black to dark-gray foliated masses, with metallic luster and greasy feel, used for pencil leads... -
Graphitic
a very common mineral, soft native carbon, occurring in black to dark-gray foliated masses, with metallic luster and greasy feel, used for pencil leads... -
Graphologist
the study of handwriting, esp. when regarded as an expression of the writer's character, personality, abilities, etc., linguistics . the study of systems... -
Graphology
the study of handwriting, esp. when regarded as an expression of the writer's character, personality, abilities, etc., linguistics . the study of systems... -
Grapnel
a device consisting essentially of one or more hooks or clamps, for grasping or holding something; grapple; grappling iron., a small anchor with three... -
Grapple
to hold or make fast to something, as with a grapple., to use a grapple., to seize another, or each other, in a firm grip, as in wrestling; clinch., to... -
Grappler
to hold or make fast to something, as with a grapple., to use a grapple., to seize another, or each other, in a firm grip, as in wrestling; clinch., to... -
Grappling
grapnel. -
Grappling iron
a grapnel. -
Grasp
to seize and hold by or as if by clasping with the fingers or arms., to seize upon; hold firmly., to get hold of mentally; comprehend; understand, to make... -
Graspable
to seize and hold by or as if by clasping with the fingers or arms., to seize upon; hold firmly., to get hold of mentally; comprehend; understand, to make... -
Grasping
greedy; avaricious, being used to grasp or tending to grasp; tenacious., adjective, adjective, a sly , grasping man ., generous , unselfish, acquisitive... -
Graspingly
greedy; avaricious, being used to grasp or tending to grasp; tenacious., a sly , grasping man . -
Graspingness
greedy; avaricious, being used to grasp or tending to grasp; tenacious., noun, a sly , grasping man ., acquisitiveness , avarice , avariciousness , avidity... -
Grass
any plant of the family gramineae, having jointed stems, sheathing leaves, and seedlike grains. compare grass family ., such plants collectively, as when... -
Grass-covered
covered with grass; "wide grass-covered plains as far as the eye could see" -
Grass-green
yellowish green., of the color of grass; clear and vivid green. -
Grass green
yellowish green. -
Grass plot
a plot of ground covered with or reserved for grass. -
Grass widow
a woman who is separated, divorced, or lives apart from her husband., a woman whose husband is away from home frequently or for a long time, as on business...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.