- Từ điển Anh - Anh
Grapple
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to hold or make fast to something, as with a grapple.
to use a grapple.
to seize another, or each other, in a firm grip, as in wrestling; clinch.
to engage in a struggle or close encounter (usually fol. by with )
to try to overcome or deal (usually fol. by with )
Verb (used with object)
to seize, hold, or fasten with or as with a grapple.
to seize in a grip, take hold of
Noun
a hook or an iron instrument by which one thing, as a ship, fastens onto another; grapnel.
a seizing or gripping.
a grip or close hold in wrestling or hand-to-hand fighting.
a close, hand-to-hand fight.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- attack , battle , catch , clash , clasp , close , clutch , combat , confront , contend , cope , deal with , do battle , encounter , engage , face , fasten , fight , grasp , grip , hold , hook , hug , nab , nail , scuffle , seize , snatch , struggle , tackle , take , take on * , tussle , clench , grab , claw , grope , wrestle
noun
Xem thêm các từ khác
-
Grappler
to hold or make fast to something, as with a grapple., to use a grapple., to seize another, or each other, in a firm grip, as in wrestling; clinch., to... -
Grappling
grapnel. -
Grappling iron
a grapnel. -
Grasp
to seize and hold by or as if by clasping with the fingers or arms., to seize upon; hold firmly., to get hold of mentally; comprehend; understand, to make... -
Graspable
to seize and hold by or as if by clasping with the fingers or arms., to seize upon; hold firmly., to get hold of mentally; comprehend; understand, to make... -
Grasping
greedy; avaricious, being used to grasp or tending to grasp; tenacious., adjective, adjective, a sly , grasping man ., generous , unselfish, acquisitive... -
Graspingly
greedy; avaricious, being used to grasp or tending to grasp; tenacious., a sly , grasping man . -
Graspingness
greedy; avaricious, being used to grasp or tending to grasp; tenacious., noun, a sly , grasping man ., acquisitiveness , avarice , avariciousness , avidity... -
Grass
any plant of the family gramineae, having jointed stems, sheathing leaves, and seedlike grains. compare grass family ., such plants collectively, as when... -
Grass-covered
covered with grass; "wide grass-covered plains as far as the eye could see" -
Grass-green
yellowish green., of the color of grass; clear and vivid green. -
Grass green
yellowish green. -
Grass plot
a plot of ground covered with or reserved for grass. -
Grass widow
a woman who is separated, divorced, or lives apart from her husband., a woman whose husband is away from home frequently or for a long time, as on business... -
Grass widower
a man who is separated, divorced, or lives apart from his wife., a man whose wife is away from home frequently or for a long time, as on business or to... -
Grasshopper
any of numerous herbivorous, orthopterous insects, esp. of the families acrididae and tettigoniidae, having the hind legs adapted for leaping and having... -
Grassland
an area, as a prairie, in which the natural vegetation consists largely of perennial grasses, characteristic of subhumid and semiarid climates., land with... -
Grassless
any plant of the family gramineae, having jointed stems, sheathing leaves, and seedlike grains. compare grass family ., such plants collectively, as when... -
Grassroots
of, pertaining to, or involving the common people, esp. as contrasted with or separable from an elite, a grass -roots movement for nuclear disarmament... -
Grassy
covered with grass., of, like, or pertaining to grass; grasslike., of the color of grass, adjective, grassy green ., verdant , green , sedgy , reedy ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.