- Từ điển Anh - Anh
Grille
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a grating or openwork barrier, as for a gate, usually of metal and often of decorative design.
an opening, usually covered by grillwork, for admitting air to cool the engine of an automobile or the like; radiator grille.
any of various perforated screens, sheets, etc., used to cover something, as on a radio for protecting the amplifier or in cryptography for coding purposes.
a ticket window covered by a grating.
Court Tennis . a square-shaped winning opening on the hazard side of the court. Compare dedans ( def. 1 ) , winning gallery.
Xem thêm các từ khác
-
Grilled
a grating or openwork barrier, as for a gate, usually of metal and often of decorative design., an opening, usually covered by grillwork, for admitting... -
Grilse
a young atlantic salmon as it returns from the sea to fresh water for the first time. -
Grim
stern and admitting of no appeasement or compromise, of a sinister or ghastly character; repellent, having a harsh, surly, forbidding, or morbid air, fierce,... -
Grimace
a facial expression, often ugly or contorted, that indicates disapproval, pain, etc., to make grimaces., noun, verb, noun, verb, grin , smile, grin , smile,... -
Grimacer
a facial expression, often ugly or contorted, that indicates disapproval, pain, etc., to make grimaces. -
Grimalkin
a cat., an old female cat., an ill-tempered old woman. -
Grime
dirt, soot, or other filthy matter, esp. adhering to or embedded in a surface., to cover with dirt; make very dirty; soil., noun, noun, cleanliness , purity,... -
Griminess
covered with grime; dirty, noun, i shook his grimy hand ., filth , filthiness , foulness , grubbiness , smuttiness , squalor , uncleanliness , uncleanness -
Grimness
stern and admitting of no appeasement or compromise, of a sinister or ghastly character; repellent, having a harsh, surly, forbidding, or morbid air, fierce,... -
Grimy
covered with grime; dirty, adjective, adjective, i shook his grimy hand ., clean , pure , sterile, begrimed , besmirched , cruddy , dingy * , filthy ,... -
Grin
to smile broadly, esp. as an indication of pleasure, amusement, or the like., to draw back the lips so as to show the teeth, as a snarling dog or a person... -
Grind
to wear, smooth, or sharpen by abrasion or friction; whet, to reduce to fine particles, as by pounding or crushing; bray, triturate, or pulverize., to... -
Grinder
a person or thing that grinds., a kitchen device or appliance for grinding food., a sharpener of tools., a molar tooth., chiefly new england and inland... -
Grindery
a workshop for grinding edge tools., british ., a shoemaker's or leatherworker's material and equipment., a shop where such material and equipment may... -
Grindstone
a rotating solid stone wheel used for sharpening, shaping, etc., a millstone. ?, keep or put one's nose to the grindstone, to work, study, or practice... -
Gringo
(in latin america or spain) a foreigner, esp. one of u.s. or british descent. -
Grinning
to smile broadly, esp. as an indication of pleasure, amusement, or the like., to draw back the lips so as to show the teeth, as a snarling dog or a person... -
Grip
the act of grasping; a seizing and holding fast; firm grasp., the power of gripping, a grasp, hold, or control., mental or intellectual hold, competence... -
Gripe
informal . to complain naggingly or constantly; grumble., to suffer pain in the bowels., nautical . (of a sailing vessel) to tend to come into the wind;... -
Grippe
influenza.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.