- Từ điển Anh - Anh
Grind
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to wear, smooth, or sharpen by abrasion or friction; whet
to reduce to fine particles, as by pounding or crushing; bray, triturate, or pulverize.
to oppress, torment, or crush
to rub harshly or gratingly; grate together; grit
to operate by turning a crank
to produce by crushing or abrasion
Slang . to annoy; irritate; irk
Verb (used without object)
to perform the operation of reducing to fine particles.
to rub harshly; grate.
to be or become ground.
to be polished or sharpened by friction.
Informal . to work or study laboriously (often fol. by away )
Slang . (in a dance) to rotate the hips in a suggestive manner. Compare bump ( def. 11 ) .
Noun
the act of grinding.
a grinding sound.
a grade of particle fineness into which a substance is ground
laborious, usually uninteresting work
Informal . an excessively diligent student.
Slang . a dance movement in which the hips are rotated in a suggestive or erotic manner. Compare bump ( def. 20 ) . ?
Verb phrase
grind out,
- to produce in a routine or mechanical way
- to grind out magazine stories.
- to extinguish by rubbing the lighted end against a hard surface
- to grind out a cigarette.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- chore , drudgery , groove * , grubwork , hard work , labor , moil , pace , rote , routine , rut * , sweat * , task , toil , travail , treadmill , rut , fag , grub , plodder , slave
verb
- abrade , atomize , attenuate , beat , bray , chop up , comminute , crumble , crumple , disintegrate , file , granulate , grate , kibble , levigate , mill , pestle , pound , powder , pulverize * , rasp , reduce , roll out * , scrape , shiver , triturate , give an edge to , gnash , grit , polish , rub , sand , smooth , whet , afflict , annoy , harass , hold down , hound , persecute , plague , trouble , tyrannize , vex , pulverize , crunch , drudge , grub , plod , slave , slog , cram* , trample , bruise , chew , chore , compress , crush , groove , labor , learn , masticate , mull , oppress , overeat , overfill , press , review , routine , rut , shape , sharpen , squeeze , study , stuff , weaken
Xem thêm các từ khác
-
Grinder
a person or thing that grinds., a kitchen device or appliance for grinding food., a sharpener of tools., a molar tooth., chiefly new england and inland... -
Grindery
a workshop for grinding edge tools., british ., a shoemaker's or leatherworker's material and equipment., a shop where such material and equipment may... -
Grindstone
a rotating solid stone wheel used for sharpening, shaping, etc., a millstone. ?, keep or put one's nose to the grindstone, to work, study, or practice... -
Gringo
(in latin america or spain) a foreigner, esp. one of u.s. or british descent. -
Grinning
to smile broadly, esp. as an indication of pleasure, amusement, or the like., to draw back the lips so as to show the teeth, as a snarling dog or a person... -
Grip
the act of grasping; a seizing and holding fast; firm grasp., the power of gripping, a grasp, hold, or control., mental or intellectual hold, competence... -
Gripe
informal . to complain naggingly or constantly; grumble., to suffer pain in the bowels., nautical . (of a sailing vessel) to tend to come into the wind;... -
Grippe
influenza. -
Gripping
holding the attention or interest intensely; fascinating; enthralling, adjective, a gripping play ; a gripping book ., consuming , engrossing , enthralling -
Grippy
afflicted with the grippe. -
Gripsack
a traveling bag; grip. -
Griseous
gray; pearl-gray. -
Grisette
a young french workingwoman. -
Griskin
a chop or steak, esp. a pork chop., archaic . a pork loin, esp. the lean part. -
Grisly
causing a shudder or feeling of horror; horrible; gruesome, formidable; grim, adjective, adjective, a grisly murder ., a grisly countenance ., nice , pleasing... -
Grist
grain to be ground., ground grain; meal produced from grinding., a quantity of grain for grinding at one time; the amount of meal from one grinding., older... -
Grist mill
a mill for grinding grain, esp. the customer's own grain. -
Gristle
cartilage, esp. in meats. -
Gristly
resembling or containing gristle; cartilaginous. -
Grit
abrasive particles or granules, as of sand or other small, coarse impurities found in the air, food, water, etc., firmness of character; indomitable spirit;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.