- Từ điển Anh - Anh
Grinning
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to smile broadly, esp. as an indication of pleasure, amusement, or the like.
to draw back the lips so as to show the teeth, as a snarling dog or a person in pain.
to show or be exposed through an opening, crevice, etc.
Verb (used with object)
to express or produce by grinning
Noun
a broad smile.
the act of producing a broad smile.
the act of withdrawing the lips and showing the teeth, as in anger or pain.
Xem thêm các từ khác
-
Grip
the act of grasping; a seizing and holding fast; firm grasp., the power of gripping, a grasp, hold, or control., mental or intellectual hold, competence... -
Gripe
informal . to complain naggingly or constantly; grumble., to suffer pain in the bowels., nautical . (of a sailing vessel) to tend to come into the wind;... -
Grippe
influenza. -
Gripping
holding the attention or interest intensely; fascinating; enthralling, adjective, a gripping play ; a gripping book ., consuming , engrossing , enthralling -
Grippy
afflicted with the grippe. -
Gripsack
a traveling bag; grip. -
Griseous
gray; pearl-gray. -
Grisette
a young french workingwoman. -
Griskin
a chop or steak, esp. a pork chop., archaic . a pork loin, esp. the lean part. -
Grisly
causing a shudder or feeling of horror; horrible; gruesome, formidable; grim, adjective, adjective, a grisly murder ., a grisly countenance ., nice , pleasing... -
Grist
grain to be ground., ground grain; meal produced from grinding., a quantity of grain for grinding at one time; the amount of meal from one grinding., older... -
Grist mill
a mill for grinding grain, esp. the customer's own grain. -
Gristle
cartilage, esp. in meats. -
Gristly
resembling or containing gristle; cartilaginous. -
Grit
abrasive particles or granules, as of sand or other small, coarse impurities found in the air, food, water, etc., firmness of character; indomitable spirit;... -
Grits
also called hominy grits. coarsely ground hominy, boiled and sometimes then fried, eaten as a breakfast dish or as a side dish with meats., grain hulled... -
Grittiness
consisting of, containing, or resembling grit; sandy., resolute and courageous; plucky. -
Gritty
consisting of, containing, or resembling grit; sandy., resolute and courageous; plucky., adjective, adjective, fine , smooth , afraid , cowardly , spineless,... -
Grizzle
to make or become gray or partly gray., gray; grayish; devoid of hue., gray or partly gray hair., a gray wig. -
Grizzled
having gray or partly gray hair., gray or partly gray., adjective, grizzly , leaden , gray
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.