- Từ điển Anh - Anh
Gritty
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -tier, -tiest.
consisting of, containing, or resembling grit; sandy.
resolute and courageous; plucky.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- abrasive , branlike , calculous , crumbly , dusty , friable , grainy , gravelly , in particles , loose , lumpy , permeable , porous , powdery , pulverant , rasping , rough , sabulous , sandy , scratchy , courageous , determined , dogged , game * , hardy , mettlesome , plucky * , resolute , spirited , steadfast , tenacious , tough , granular , (colloq.) unyielding , arenose , plucky
Xem thêm các từ khác
-
Grizzle
to make or become gray or partly gray., gray; grayish; devoid of hue., gray or partly gray hair., a gray wig. -
Grizzled
having gray or partly gray hair., gray or partly gray., adjective, grizzly , leaden , gray -
Grizzly
somewhat gray; grayish., gray-haired., grizzly bear., a device for screening ore, consisting of a row of iron or steel bars. -
Groan
a low, mournful sound uttered in pain or grief, a deep, inarticulate sound uttered in derision, disapproval, desire, etc., a deep grating or creaking sound... -
Groat
a silver coin of england, equal to four pennies, issued from 1279 to 1662. -
Groats
hulled grain, as wheat or oats, broken into fragments., hulled kernels of oats, buckwheat, or barley. -
Grocer
the owner or operator of a store that sells general food supplies and certain nonedible articles of household use, as soaps and paper products. -
Grocery
also called grocery store. a grocer's store., usually, groceries; especially british . grocery . food and other commodities sold by a grocer., the business... -
Grog
a mixture of rum and water, often flavored with lemon, sugar, and spices and sometimes served hot., any strong alcoholic drink., fired and crushed clay.,... -
Grog shop
a saloon or barroom, esp. a cheap one. -
Groggery
a slightly disreputable barroom. -
Grogginess
staggering, as from exhaustion or blows, dazed and weakened, as from lack of sleep, archaic . drunk; intoxicated., a boxer groggy from his opponent 's... -
Groggy
staggering, as from exhaustion or blows, dazed and weakened, as from lack of sleep, archaic . drunk; intoxicated., adjective, adjective, a boxer groggy... -
Groin
anatomy . the fold or hollow on either side of the front of the body where the thigh joins the abdomen., the general region of this fold or hollow., architecture... -
Grommet
machinery ., nautical ., a washer or packing for sealing joints between sections of pipe., military . a stiff ring of rubber or metal inside the top of... -
Groom
a bridegroom., a man or boy in charge of horses or the stable., any of several officers of the english royal household., archaic . a manservant., to tend... -
Groomsman
a man who attends the bridegroom in a wedding ceremony. -
Groove
a long, narrow cut or indentation in a surface, as the cut in a board to receive the tongue of another board (tongue-and-groove joint), a furrow, or a... -
Grope
to feel about with the hands; feel one's way, to search blindly or uncertainly, to seek by or as if by groping, to touch or handle (someone) for sexual... -
Groper
a person or thing that gropes.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.