- Từ điển Anh - Việt
Little
Nghe phát âm/'lit(ә)l/
Thông dụng
Tính từ
Nhỏ bé, bé bỏng
Ngắn, ngắn ngủi
Ít ỏi, chút ít
Nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện
Đại từ
Ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều
Một chút, một ít
- to know a little of everything
- cái gì cũng biết một chút
Phó từ
Ít, một chút, hơi hơi
- I like him little
- tôi ít thích nó
- her husband is little known as a lexicographer
- chồng cô ta ít được biết đến với tư cách là một nhà soạn từ điển, ít ai biết chồng cô ta là một nhà soạn từ điển
- after a three-week trip in Taiwan, I am a little disgusted with Chinese food
- sau chuyến đi ba tuần ở Đài Loan, tôi hơi ngán món ăn Trung Hoa
Cấu trúc từ
little Mary
- (thông tục) dạ dày
little Masters
- trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16
the little
- những người tầm thường, những vật nhỏ mọn
big oaks from little acorns grow
- cái sảy nảy cái ung
little bird told me that.....
Xem bird
to twist sb round one's little finger
- bắt ai phải theo ý mình
after a little
- sau một thời gian ngắn
in little
- với quy mô nhỏ
little by little
- dần dần
little or nothing
- gần như không có gì
to make little of sth
- gần như không hiểu về điều gì, gần như mù tịt về điều gì
what costs little is little esteemed
- của rẻ là của ôi
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bé
ít
không đáng kể
ngắn
nhỏ
nhỏ, bé, ít
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- babyish , bantam , brief , cramped , diminutive , dinky , elfin , embryonic , fleeting , hardly any , hasty , immature , imperceptible , inappreciable , inconsiderable , infant , infinitesimal , insufficient , junior , light , lilliputian , limited , meager , microscopic , mini , miniature , minute , not big , not large , peanut * , petite , scant , short , short-lived , shrimpy , shriveled , skimpy , slight , snub , sparse , stubby , stunted , teeny , tiny , toy , truncated , undersized , undeveloped , wee , wizened , young , casual , insignificant , minor , negligible , paltry , petty , shoestring * , small , trifling , trivial , unimportant , base , bigoted , cheap , contemptible , hidebound , illiberal , ineffectual , mean , narrow , provincial , self-centered , selfish , set , small-minded , vulgar , wicked , smallish , inconsequent , inconsequential , narrow-minded , dwarfish , exiguous , infinitesimal. small , mediocre , puny
adverb
- a little , barely , hardly , hardly ever , not many , not often , not quite , only just , rarely , scarcely , seldom , somewhat , occasionally , sporadically
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Little-go
/ ´litl¸gou /, danh từ, (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học cambridge),... -
Little-known
Tính từ: Ít ai biết đến, -
Little (mere) wisp of a man
Thành Ngữ:, little ( mere ) wisp of a man, (thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt -
Little Board
sở nhỏ, tiểu ban, -
Little Dipper
Danh từ: chòm sao đại hùng, tiểu hùng tinh, -
Little bear
Danh từ: chòm sao đại hùng, -
Little bird told me that.....
Thành Ngữ:, little bird told me that.. ..., bird -
Little bit
chút ít, -
Little chips light great fires
Thành Ngữ:, little chips light great fires, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy... -
Little end
đầu nhỏ thanh truyền, đầu nhỏ (thanh truyền), -
Little endian (a-no)
kiểu thứ tự byte ngược, -
Little englander
Danh từ: người chống lại sự bành trướng của đế quốc anh, -
Little finger
Danh từ: ngón tay út, -
Little giant lack screw
kích vít, -
Little guts
ruột non, -
Little hydraulic lime
vôi rắn yếu trong nước, -
Little magazine
Danh từ: tạp chí xuất bản không bán (cho một số độc giả hẹp),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.