- Từ điển Anh - Anh
Guarded
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
cautious; careful; prudent
protected, watched, or restrained, as by a guard.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- attentive , cagey , calculating , canny , careful , cautious , chary , circumspect , discreet , gingerly , leery , noncommittal , on the lookout , overcautious , prudent , reserved , restrained , reticent , safe , vigilant , wary , watchful , with eyes peeled , defended , non-committal , protected , shrouded , suspicious , tentative
Xem thêm các từ khác
-
Guardhouse
a building used for housing military personnel on guard duty., a building used for the temporary detention of military prisoners. -
Guardian
a person who guards, protects, or preserves., law . a person who is entrusted by law with the care of the person or property, or both, of another, as a... -
Guardianship
the position and responsibilities of a guardian, esp. toward a ward., care; responsibility; charge., noun, charge , custody , keeping , superintendence... -
Guardroom
a room used by military guards during the period they are on duty., a room in which military prisoners are kept. -
Guardsman
a person who acts as a guard., a member of the u.s. national guard., british . a member of any select body of troops traditionally organized to protect... -
Guava
any of numerous tropical and subtropical american trees or shrubs belonging to the genus psidium, of the myrtle family, esp. p. guajava, bearing large,... -
Gubernatorial
of or pertaining to a state governor or the office of state governor., adjective, regulatory -
Gudgeon
a small, european, freshwater fish, gobio gobio, of the minnow family, having a threadlike barbel at each corner of the mouth, used as bait., any of certain... -
Guelder rose
a shrub, viburnum opulus, of the honeysuckle family, native to the old world, having broad clusters of white flowers and scarlet fruit. -
Guerdon
a reward, recompense, or requital., to give a guerdon to; reward., noun, accolade , award , honorarium , plum , premium , prize , comeuppance , desert... -
Guerilla
guerrilla., a member of an irregular armed force that fights a stronger force by sabotage and harassment[syn: guerrilla ] -
Guerrilla
a member of a band of irregular soldiers that uses guerrilla warfare, harassing the enemy by surprise raids, sabotaging communication and supply lines,... -
Guess
to arrive at or commit oneself to an opinion about (something) without having sufficient evidence to support the opinion fully, to estimate or conjecture... -
Guess work
work or procedure based on or consisting of the making of guesses or conjectures. -
Guesstimate
to estimate without substantial basis in facts or statistics., an estimate arrived at by guesswork. -
Guesswork
work or procedure based on or consisting of the making of guesses or conjectures., noun, conjecture , speculation , supposition , surmise -
Guest
a person who spends some time at another person's home in some social activity, as a visit, dinner, or party., a person who receives the hospitality of... -
Guest house
a small building, separate from a main house or establishment, for the housing of guests. -
Guff
empty or foolish talk; nonsense., insolent talk., noun, baloney , bull , bunk , bunkum , crap , drivel , flapdoodle , foolishness , garbage , hogwash ,... -
Guffaw
a loud, unrestrained burst of laughter., to laugh loudly and boisterously., noun, verb, belly laugh , deep laugh , howl , howling , laughter , loud laugh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.