Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Careless

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɛəlis/

Thông dụng

Tính từ

Không để ý, không chú ý, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả
he is careless to (about) the kind of clothes he wears
anh ta không chú ý đến quần áo mình mặc
a careless driver
người lái xe cẩu thả
a careless mistake
một lỗi do sơ ý
to be careless of hardship
không để ý tới gian khổ, không màng gian khổ

Chuyên ngành

Toán & tin

không có nguyên nhân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absent-minded , abstracted , casual , cursory , disregardful , forgetful , hasty , heedless , improvident , imprudent , inaccurate , inadvertent , incautious , inconsiderate , indifferent , indiscreet , indolent , injudicious , irresponsible , lackadaisical , lax , loose , mindless , napping , negligent , nonchalant , oblivious , offhand , perfunctory , pococurante , reckless , regardless , remiss , slipshod , sloppy , thoughtless , uncircumspect , unconcerned , unguarded , unheeding , unmindful , unobservant , unreflective , unthinking , wasteful , modest , naive , natural , simple , unstudied , feckless , inattentive , messy , slapdash , slovenly , untidy , absentminded , apathetic , clumsy , cool , desultory , devil-may-care , disorderly , easy , haphazard , harum-scarum , impetuous , incurious , languid , listless , neglectful , precipitate , promiscuous , random , rash , slack , spontaneous , superficial , supine , unfit , unsolicitous , unwary

Từ trái nghĩa

adjective
accurate , attentive , careful , cautious , concerned , mindful , painstaking , prudent , ready , thoughtful , guarded , kind , scrupulous

Xem thêm các từ khác

  • Careless working

    Địa chất: sự khai thác cướp đoạt, sự khai thác bừa bãi,
  • Carelessly

    Phó từ: cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn, Từ đồng nghĩa:...
  • Carelessness

    / ´kɛəlisnis /, Danh từ: sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý, Kinh...
  • Caremerlization

    sự caramen hóa,
  • Careof the body

    vệ sinh thân thể,
  • Careof the skin

    vệ sinh da,
  • Careof the teeth

    vệ sinh răng,
  • Cares

    ,
  • Caress

    / kə'rəs /, Danh từ: sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, Ngoại động...
  • Caressing

    / kə´resiη /, tính từ, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm,
  • Caret

    / ´kæret /, Danh từ: dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót), Toán...
  • Caretaker

    / ˈkɛərˌteɪkər /, Danh từ: người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt), Từ...
  • Caretaker government

    chính phủ nắm quyền tạm thời; chính phủ lâm thời,
  • Carex

    Danh từ, số nhiều carices: cây cói túi,
  • Carfare

    / ´ka:¸fɛə /, Danh từ: tiền vé,
  • Carfax

    / ´ka:fæks /, danh từ, ngã tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top