Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Half

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

one of two equal or approximately equal parts of a divisible whole, as an object, or unit of measure or time; a part of a whole equal or almost equal to the remainder.
a quantity or amount equal to such a part ( 1 / 2 ).
Sports . either of two equal periods of play, usually with an intermission or rest period separating them. Compare quarter ( def. 10 ) .
one of two; a part of a pair.
Informal .
half dollar.
the sum of 50 cents
Four dimes and two nickels make a half.
Baseball . either of the two units of play into which an inning is divided, the visiting team batting in the first unit and the home team batting in the second.
Football . a halfback.
British Informal .
a half-crown coin.
the sum of a half crown; two shillings, sixpence.
a half pint
He ordered a half of ale.

Adjective

being one of two equal or approximately equal parts of a divisible whole
a half quart.
being half or about half of anything in degree, amount, length, etc.
at half speed; half sleeve.
partial or incomplete
half measures.

Adverb

in or to the extent or measure of half.
in part; partly; incompletely
half understood.
to some extent; almost
half recovered.

Idioms

by half
by very much; by far
She was too talented by half for her routine role.
half again as much or as many
as much as 50 percent more
This mug holds half again as much coffee as the smaller one.
half in two
Southern U.S. (chiefly Gulf States ) . in or into two parts; in half
Cut the cake half in two.
in half
divided into halves
The vase broke in half.
not half
not at all; not really
His first attempts at painting are not half bad.
half ( def. 15 ) .
not the half of
a significant yet relatively minor part of something that remains to be described in full
He accused them of being responsible for the error, and that's not the half of the story. Also, not half of, not half.

Antonyms

adjective
total , whole

Synonyms

adjective
bisected , divided , even-steven , fifty-fifty * , fractional , halved , incomplete , limited , moderate , partlynotes:half is one of two equal parts of a divisible whole; halve means to divide by two , bifid , bipartite , cloven , dichotomous , imperfect , intermediate , mid , middle , midpoint , partial
noun
bisection , division , fifty percent , fraction , hemisphere , moietynotes:half is one of two equal parts of a divisible whole; halve means to divide by two , bifurcation , dichotomy , divided , fifty-fifty , incomplete , moiety , part , partial

Xem thêm các từ khác

  • Half-and-half

    a mixture of two things, esp. in equal or nearly equal proportions., milk and light cream combined in equal parts, esp. for table use., chiefly british...
  • Half-baked

    insufficiently cooked., not completed; insufficiently planned or prepared, lacking mature judgment or experience; unrealistic., adjective, adjective, a...
  • Half-blood

    a half-breed., a person who has only one parent in common with another person, as a half sister or half brother.
  • Half-blooded

    having parents of two different breeds, races, or the like.
  • Half-bred

    having only one parent that is purebred; half-blooded. used of animals., (of animals) having only one purebred parent[syn: half-blooded ], imperfectly...
  • Half-breed

    the offspring of parents of different racial origin, esp. the offspring of an american indian and a white person of european heritage., of or pertaining...
  • Half-brother

    a brother who has only one parent in common with you[syn: stepbrother ]
  • Half-caste

    a person of mixed race., a person of mixed european and hindu or european and muslim parentage., a person descended from parents of different social strata.,...
  • Half-cock

    to set the hammer of (a firearm) at half cock.
  • Half-cocked

    (of a firearm) at the position of half cock., lacking mature consideration or enough preparation; ill-considered or ill-prepared; half-baked. ?, go...
  • Half-dozen

    one half of a dozen; six., considering six as a unit; consisting of six.
  • Half-hearted

    feeling or showing little interest or enthusiasm; "a halfhearted effort"; "gave only lukewarm support to the candidate"[syn: halfhearted ], lacking...
  • Half-holiday

    a holiday limited to half a working day or half an academic day.
  • Half-hourly

    occurring ever half hour, every thirty minutes, every half hour
  • Half-length

    something that is only half a full length or height, esp. a portrait that shows only the upper half of the body, including the hands., of half the complete...
  • Half-life

    physics . the time required for one half the atoms of a given amount of a radioactive substance to disintegrate., pharmacology . the time required for...
  • Half-line

    ray ( def. 7b ) .
  • Half-mast

    a position approximately halfway between the top of a mast, staff, etc., and its base., to place (a flag) at half-mast, as a mark of respect for the dead...
  • Half-mile

    a half of a mile (0.8 kilometer)., a race of half a mile., measuring or running half a mile.
  • Half-moon

    the moon when, at either quadrature, half its disk is illuminated., the phase of the moon at this time., something having the shape of a half-moon or crescent.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top