- Từ điển Anh - Anh
Hale
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, haler, halest.
free from disease or infirmity; robust; vigorous
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- able-bodied , alive and kicking , blooming , fit , fit as a fiddle , flourishing , healthy , hearty , husky , in fine fettle , in the pink , right , robust , sane , sound , stout , strapping , strong , trim , vigorous , well , well-conditioned , wholesome , healthful , whole , drag , energetic , hardy , hoist , pull
Xem thêm các từ khác
-
Haleness
free from disease or infirmity; robust; vigorous, noun, hale and hearty men in the prime of life ., healthiness , heartiness , soundness , wholeness -
Half
one of two equal or approximately equal parts of a divisible whole, as an object, or unit of measure or time; a part of a whole equal or almost equal to... -
Half-and-half
a mixture of two things, esp. in equal or nearly equal proportions., milk and light cream combined in equal parts, esp. for table use., chiefly british... -
Half-baked
insufficiently cooked., not completed; insufficiently planned or prepared, lacking mature judgment or experience; unrealistic., adjective, adjective, a... -
Half-blood
a half-breed., a person who has only one parent in common with another person, as a half sister or half brother. -
Half-blooded
having parents of two different breeds, races, or the like. -
Half-bred
having only one parent that is purebred; half-blooded. used of animals., (of animals) having only one purebred parent[syn: half-blooded ], imperfectly... -
Half-breed
the offspring of parents of different racial origin, esp. the offspring of an american indian and a white person of european heritage., of or pertaining... -
Half-brother
a brother who has only one parent in common with you[syn: stepbrother ] -
Half-caste
a person of mixed race., a person of mixed european and hindu or european and muslim parentage., a person descended from parents of different social strata.,... -
Half-cock
to set the hammer of (a firearm) at half cock. -
Half-cocked
(of a firearm) at the position of half cock., lacking mature consideration or enough preparation; ill-considered or ill-prepared; half-baked. ?, go... -
Half-dozen
one half of a dozen; six., considering six as a unit; consisting of six. -
Half-hearted
feeling or showing little interest or enthusiasm; "a halfhearted effort"; "gave only lukewarm support to the candidate"[syn: halfhearted ], lacking... -
Half-holiday
a holiday limited to half a working day or half an academic day. -
Half-hourly
occurring ever half hour, every thirty minutes, every half hour -
Half-length
something that is only half a full length or height, esp. a portrait that shows only the upper half of the body, including the hands., of half the complete... -
Half-life
physics . the time required for one half the atoms of a given amount of a radioactive substance to disintegrate., pharmacology . the time required for... -
Half-line
ray ( def. 7b ) . -
Half-mast
a position approximately halfway between the top of a mast, staff, etc., and its base., to place (a flag) at half-mast, as a mark of respect for the dead...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.