- Từ điển Anh - Anh
Haloes
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also called nimbus. a geometric shape, usually in the form of a disk, circle, ring, or rayed structure, traditionally representing a radiant light around or above the head of a divine or sacred personage, an ancient or medieval monarch, etc.
an atmosphere or quality of glory, majesty, sanctity, or the like
Meteorology . any of a variety of bright circles or arcs centered on the sun or moon, caused by the refraction or reflection of light by ice crystals suspended in the earth's atmosphere and exhibiting prismatic coloration ranging from red inside to blue outside ( distinguished from corona ).
Astronomy . a spherical cloud of gas clusters and stars that form part of a spiral galaxy.
an undesirable bright or dark ring surrounding an image on the fluorescent screen of a television tube, due to some fault either in transmission or reception.
Verb (used with object)
to surround with a halo.
Verb (used without object)
to form a halo.
Xem thêm các từ khác
-
Halogen
any of the electronegative elements, fluorine, chlorine, iodine, bromine, and astatine, that form binary salts by direct union with metals. -
Halogenation
to treat or combine with a halogen., to introduce a halogen into (an organic compound). -
Halogenous
any of the electronegative elements, fluorine, chlorine, iodine, bromine, and astatine, that form binary salts by direct union with metals. -
Haloid
also, halogenoid, a haloid salt or derivative from a halogen., / ?h -
Halometer
, an instrument used to measure the diffraction halo of a red blood cell. an instrument for measuring ocular halos. -
Halophyte
a plant that thrives in saline soil. -
Halt
to stop; cease moving, operating, etc., either permanently or temporarily, to cause to stop temporarily or permanently; bring to a stop, a temporary or... -
Halted
archaic -
Halter
a rope or strap with a noose or headstall for leading or restraining horses or cattle., a rope with a noose for hanging criminals; the hangman's noose;... -
Halting
faltering or hesitating, esp. in speech., faulty or imperfect., limping or lame, adjective, adjective, a halting gait ., flowing , smooth , unhesitating,... -
Haltingly
faltering or hesitating, esp. in speech., faulty or imperfect., limping or lame, a halting gait . -
Halve
to divide into two equal parts., to share equally, to reduce to half., golf . to play (a hole, round, or match) in the same number of strokes as one's... -
Halves
pl. of half. ?, by halves, go halves, incompletely or partially, to do things by halves ., halfheartedly, better not at all than by halves ., to share... -
Halyard
any of various lines or tackles for hoisting a spar, sail, flag, etc., into position for use. -
Ham
a cut of meat from the heavy-muscled part of a hog's rear quarter, between hip and hock, usually cured., that part of a hog's hind leg., the part of the... -
Ham-fisted
clumsy, inept, or heavy-handed, a ham -handed approach to dealing with people that hurts a lot of feelings . -
Ham-handed
clumsy, inept, or heavy-handed, a ham -handed approach to dealing with people that hurts a lot of feelings . -
Hamadryad
classical mythology . a dryad who is the spirit of a particular tree., king cobra. -
Hamburger
a sandwich consisting of a cooked patty of ground or chopped beef, usually in a roll or bun, variously garnished., ground or chopped beef., also called... -
Hamlet
a small village., british . a village without a church of its own, belonging to the parish of another village or town., noun, community , crossroads ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.