- Từ điển Anh - Anh
Halve
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), halved, halving.
to divide into two equal parts.
to reduce to half.
Golf . to play (a hole, round, or match) in the same number of strokes as one's opponent. ?
Idiom
halve together, to join (two pieces of wood) by cutting from one, at the place of joining
- a portion fitting to that left solid in the other.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Halves
pl. of half. ?, by halves, go halves, incompletely or partially, to do things by halves ., halfheartedly, better not at all than by halves ., to share... -
Halyard
any of various lines or tackles for hoisting a spar, sail, flag, etc., into position for use. -
Ham
a cut of meat from the heavy-muscled part of a hog's rear quarter, between hip and hock, usually cured., that part of a hog's hind leg., the part of the... -
Ham-fisted
clumsy, inept, or heavy-handed, a ham -handed approach to dealing with people that hurts a lot of feelings . -
Ham-handed
clumsy, inept, or heavy-handed, a ham -handed approach to dealing with people that hurts a lot of feelings . -
Hamadryad
classical mythology . a dryad who is the spirit of a particular tree., king cobra. -
Hamburger
a sandwich consisting of a cooked patty of ground or chopped beef, usually in a roll or bun, variously garnished., ground or chopped beef., also called... -
Hamlet
a small village., british . a village without a church of its own, belonging to the parish of another village or town., noun, community , crossroads ,... -
Hammer
a tool consisting of a solid head, usually of metal, set crosswise on a handle, used for beating metals, driving nails, etc., any of various instruments... -
Hammer head
the part of a hammer designed for striking., a shark of the genus sphyrna, esp. s. zygaena, having the head expanded laterally so as to resemble a double-headed... -
Hammer lock
a hold in which one arm of an opponent is twisted and forced upward behind his back. -
Hammer toe
a clawlike deformity of a toe, usually the second or third, in which there is a permanent flexion of the second and third joints., a toe having such a... -
Hammered
shaped, formed, or ornamented by a metalworker's hammer, a hammered bowl of brass ; hammered gold . -
Hammerer
a tool consisting of a solid head, usually of metal, set crosswise on a handle, used for beating metals, driving nails, etc., any of various instruments... -
Hammering
the act of pounding (delivering repeated heavy blows); "the sudden hammer of fists caught him off guard"; "the pounding of feet on the hallway"[syn:... -
Hammock
a hanging bed or couch made of canvas, netted cord, or the like, with cords attached to supports at each end. -
Hamper
to hold back; hinder; impede, to interfere with; curtail, nautical . gear that, although necessary to the operations of a vessel, is sometimes in the way.,... -
Hamster
any of several short-tailed, stout-bodied, burrowing rodents, as cricetus cricetus, of europe and asia, having large cheek pouches. -
Hamstring
(in humans and other primates) any of the tendons that bound the ham of the knee., (in quadrupeds) the great tendon at the back of the hock., to disable... -
Hamstrung
(in humans and other primates) any of the tendons that bound the ham of the knee., (in quadrupeds) the great tendon at the back of the hock., to disable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.