- Từ điển Anh - Anh
Hardihood
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
boldness or daring; courage.
audacity or impudence.
strength; power; vigor
hardy spirit or character; determination to survive; fortitude
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Hardily
in a hardy manner, the plants thrived hardily . -
Hardiness
the capacity for enduring or sustaining hardship, privation, etc.; capability of surviving under unfavorable conditions., courage; boldness; audacity. -
Hardly
only just; almost not; barely, not at all; scarcely, with little likelihood, forcefully or vigorously., with pain or difficulty., british . harshly or... -
Hardness
the state or quality of being hard, a relative degree or extent of this quality, that quality in water that is imparted by the presence of dissolved salts,... -
Hardshell
also, hard-shelled. having a firm, hard shell, as a crab in its normal state; not having recently molted., rigid or uncompromising., hard-shell crab. -
Hardship
a condition that is difficult to endure; suffering; deprivation; oppression, an instance or cause of this; something hard to bear, as a deprivation, lack... -
Hardware
metalware, as tools, locks, hinges, or cutlery., the mechanical equipment necessary for conducting an activity, usually distinguished from the theory and... -
Hardwareman
someone who sells hardware; "in england they call a hardwareman an ironmonger"[syn: ironmonger ] -
Hardwood
the hard, compact wood or timber of various trees, as the oak, cherry, maple, or mahogany., a tree yielding such wood., made or constructed of hardwood,... -
Hardworking
industrious; zealous, adjective, a hardworking family man ., assiduous , conscientious , dedicated , diligent , persevering , sedulous -
Hardy
capable of enduring fatigue, hardship, exposure, etc.; sturdy; strong, (of plants) able to withstand the cold of winter in the open air., requiring great... -
Hare
any rodentlike mammal of the genus lepus, of the family leporidae, having long ears, a divided upper lip, and long hind limbs adapted for leaping., any... -
Hare brained
giddy; reckless. -
Harebell
a low plant, campanula rotundifolia, of the bellflower family, having narrow leaves and blue, bell-shaped flowers., a plant, endymion nonscriptus, of the... -
Harebrained
giddy; reckless., adjective, adjective, brainy , intelligent , reasonable , sensible , smart , thoughtful, absurd , asinine , barmy , bizarre , careless... -
Harelip
a congenitally deformed lip, usually the upper one, in which there is a vertical fissure causing it to resemble the cleft lip of a hare., the deformity... -
Harem
the part of a muslim palace or house reserved for the residence of women., the women in a muslim household, including the mother, sisters, wives, concubines,... -
Hari-kari
hara-kiri. -
Haricot
any plant of the genus phaseolus, esp. p. vulgaris, the kidney bean., the seed or unripe pod of any of these plants, eaten as a vegetable. -
Hark
to listen attentively; hearken., archaic . to listen to; hear., a hunter's shout to hounds, as to encourage them in following the scent. ?, hark back,,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.